|
1.
|
나의 한국현대사 / 유시민지음 by 유, 시민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2017Other title: Lịch sử đương đại Hàn Quốc của tôi | Naui hangughyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 N297 (1).
|
|
2.
|
기적은 끝나지 않았다 / 김인섭지음 by 김, 인섭 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 영림카디널, 2016Other title: Điều kỳ diệu vẫn chưa kết thúc | Agijeog-eun kkeutnaji anh-assda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 A267 (1).
|
|
3.
|
친일파의 한국 현대사 : 나라를 팔아먹고 독립운동가를 때려잡던 악질 매국노 44인 이야기 / 정운현지음 by 정, 운현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인문서원, 2016Other title: Lịch sử hiện đại Hàn Quốc của phe thân Nhật Bản: câu chuyện 44 người bán nước và đánh bại các nhà hoạt động độc lập | Chin-ilpaui hangug hyeondaesa : nalaleul pal-ameoggo doglib-undong-galeul ttaelyeojabdeon agjil maegugno 44in iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 C539 (1).
|
|
4.
|
박정희와 한강의 기적 / 이완범 by 이, 완범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 선인, 2006Other title: Bagjeonghuiwa hangang-ui gijeog | Park Jung-hee và Kỳ tích sông Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9043 B145 (2).
|
|
5.
|
현앨리스와 그의 시대 : 역사에 휩쓸려간 비극의 경계인 / 정병준지음 by 정, 병준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2015Other title: Hyun Alice và thời đại của ông : Ranh giới bi kịch bị cuốn vào lịch sử | Hyeon-aelliseuwa geuui sidae : Heogsa-e hwibsseullyeogan bigeug-ui gyeong-gyein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.092 H995 (1).
|