Your search returned 20 results. Subscribe to this search

| |
1. 8급 쉽게 따는 급수한자.kr / 박상수

by 박, 상수.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 해피북스, 2009Other title: 8Geub swibge ttaneun geubsuhanja | Chữ Hán dễ chọn nước lớp 8.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E347 (3).

2. (고전국어) 韓字學總論 / 윤경혁

by 윤, 경혁.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 홍익재, 2007Other title: (Tiếng Hàn cổ điển) | (Gojeongug-eo) Hanjahagchongnon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).

3. (學生의 學習과 職場人의 사무 능률을 높여주는) 漢字語 한자말 얼른찾기 사전 / 편집: 토박이사전 편찬실

by 교학사 출판부.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 교학사, 2008Other title: Từ điển tìm kiếm nhanh ký tự Trung Quốc | Hanjamal eolleunchajgi sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7103 H239 (2).

4. (살아있는)한자교과서. 1. 2 / 정민...[외]

by 정, 민 | 정, 민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Sal-aissneun)Hanjagyogwaseo | (Sống)Sách giáo khoa Hán tự.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (2).

5. 한자漢字 무작정 따라하기 쓰기 노트 / 강민, 김정미 지음

by 강, 민 | 김, 정미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 길벗이지톡, 2009Other title: Hanjahanja mujagjeong ttalahagi sseugi noteu | Ghi chú viết chữ Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (3).

6. (한눈에 익히는 끝내기) 상용 1,817字 / 장개충지음

by 장, 개충 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나무의 꿈, 2009Other title: (Thoát trong nháy mắt) 1.817 ký tự thương mại | (Hannun-e ighineun kkeutnaegi) G676 1,817ja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G111 (1).

7. 한 손에 쏙! 한자 암기박사.초급편 / 박원길저 ; 박두수저 ; 박정서저

by 박, 원길 | 박, 두수 [저] | 박, 정서 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동양문고·상상공방, 2009Other title: Han son ssok hanja amgibakssa chogeuppyon | Một tay! Tiến sĩ học thuộc lòng chữ Hán.chuyến bay sơ cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H233 (1).

8. 한 손에 쏙! 한자 암기박사.입문편 / 박원길저 ; 박두수저 ; 박정서저

by 박, 원길 | 박, 두수 [저] | 박, 정서 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동양문고·상상공방, 2009Other title: Han son ssok hanja amgibakssa | Một tay! Tiến sĩ học thuộc lòng chữ Hán.tập nhập môn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H233 (2).

9. 한 손에 쏙! 한자 암기박사.입문편 / 박원길저 ; 박두수저 ; 박정서저

by 박, 원길 | 박, 두수 [저] | 박, 정서 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동양문고·상상공방, 2009Other title: Han son ssok hanja amgibakssa | Một tay! Tiến sĩ học thuộc lòng chữ Hán.tập nhập môn.Availability: No items available :

10. 한자능력 검정시험 : 6급 / 장주호지음 ; 장희구지음

by 장, 주호 | 장, 희구.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: 파주 : 民衆書林, 2009Other title: Hanjaneungnyok gomjongsihom : 6Geub | Kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Hàn : Cấp 6.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

11. (한자의 원리를 풀이한) 2350 字源漢字 / 장개충, 이권재

by 장, 개충 | 이, 권재.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2009Other title: Hanjae wolrireul purihan ichonsambaegosip jawonhanja | (Giải thích nguyên lý của chữ Hán) 2350 chữ Hán gốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

12. 한자능력 검정시험 : 5급 / 장주호지음 ; 장희구

by 장, 주호 | 장, 희구.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: 파주 : 民衆書林, 2009Other title: Hanjaneungnyok gomjongsihom : 5Geub | Kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Hàn : Cấp 5.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

13. (청소년을 위한 유쾌한) 한자상식 / 안재윤지음

by 안,재윤 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하늘아래, 2008Other title: Các ký tự cơ bản dành cho thanh thiếu niên | (Cheongsonyeon-eul wihan yukwaehan)hanjasangsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 H239 (1).

14. 살아있는 생활한자 / 강민구지음

by 강, 민구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2009Other title: Hán tự trong đời sống thường nhật | Sal-aissneun saenghwalhanja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S159 (1).

15. 古代國語 語彙 表記 漢字의 字別 用例 硏究 / 송기중

by 송, 기중.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2004Other title: Một số ví dụ điển hình của chữ Hán trong ký hiệu ngôn ngữ cổ đại | Gǔdài guóyǔ yǔhuì biǎojì hànzìui zì bié yònglì yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.77 G573 (1).

16. 한자능력 검정시험 합격예상 문제집 : 5급 / 한국어문한자연구회 [편]

by 한국어문한자연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국어문한자연구회, 2009Other title: Sách bài tập dự kiến đậu kỳ thi kiểm tra năng lực Hán tự : cấp 5 | Hanja neungnyok gomjongsihom hapkkyongnyesang munjejip o geup.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).

17. 한자능력검정시험 합격예상 문제집 1급 / 한국어문한자연구회 [편]

by 한국어문한자연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국어문한자연구회, 2009Other title: Sách câu hỏi dự kiến đậu kỳ thi kiểm tra năng lực Hán tự cấp 1 | Hanja neungnyokkkomjongsihom hapkkyongnyesang munjejip il geup.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).

18. 한자능력검정시험. 7. 8 / 남기탁

by 남, 기탁.

Edition: 4판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 천연색삽화, 2009Other title: Hanjaneunglyeoggeomjeongsiheom | Kiểm tra năng lực ký tự Trung Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (5).

19. (이야기로 읽고 쓰면서 익히는) 고사성어 / 청어람엮음

by 청어람 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 부천 : 청어람, 2008Other title: Những từ cổ điển (học được bằng cách đọc và viết truyện) | (Iyagilo ilg-go sseumyeonseo ighineun) gosaseong-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).

20. (자원해설에서 문장강독까지)한자와 한문 / 최길용

by 최, 길용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 斗陽社, 2003Other title: (từ bình luận tài nguyên đến đọc câu) Hán tự và Hán văn | (Jawonhaeseol-eseo munjang-gangdogkkaji)Hanjawa hanmun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.11 H239 (2).

Powered by Koha