Your search returned 4 results. Subscribe to this search

| |
1. 한자어 빨리찾기사전 / 김동길

by 김, 동길.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 교학사, 2005Other title: Từ điển tìm kiếm nhanh Hán tự | Hanjaeo ppallichajgisajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 H239 (1).

2. 한자어 의미 연원사전 / 김언종지음 ; 조영호지음

by 김, 언종 | 조, 영호 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다운샘, 2008Other title: Từ điển nghĩa gốc Hán tự | Hanjaeo uimi yeonwonsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 H239 (2).

3. 동음이의어 활용사전 : 수능·논술·취업 면접시험 완벽대비 / 김진남저자

by 김, 진남 | 김진남.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 큰방, 2007Other title: Từ điển các từ đồng âm : Chuẩn bị hoàn hảo cho kỳ thi SAT, bài luận và phỏng vấn xin việc | Dongeumiuieo hwalyongsajeon : Suneung, nonsul, chwieob myeonjeobsiheom wanbyeogdaebi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 D682 (3).

4. (우리말 한자어) 속뜻 사전 / 전광진편저자

by 전, 광진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : LBH교수학습법 활용사전, 2007Other title: (Hán tự tiếng Hàn) Từ điển từ nghĩa bóng | (Ulimal Hanjaeo) Sogtteus sajeon | (The)Sino-Korean compound dictionary : Focusing on morphological motivation.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 S682 (1).

Powered by Koha