|
1.
|
한자능력검정시험 합격예상 문제집 1급 / 한국어문한자연구회 [편] by 한국어문한자연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국어문한자연구회, 2009Other title: Sách câu hỏi dự kiến đậu kỳ thi kiểm tra năng lực Hán tự cấp 1 | Hanja neungnyokkkomjongsihom hapkkyongnyesang munjejip il geup.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).
|
|
2.
|
한자능력검정시험. 7. 8 / 남기탁 by 남, 기탁. Edition: 4판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 천연색삽화, 2009Other title: Hanjaneunglyeoggeomjeongsiheom | Kiểm tra năng lực ký tự Trung Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (5).
|
|
3.
|
한자능력 검정시험 합격예상 문제집 : 5급 / 한국어문한자연구회 [편] by 한국어문한자연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국어문한자연구회, 2009Other title: Sách bài tập dự kiến đậu kỳ thi kiểm tra năng lực Hán tự : cấp 5 | Hanja neungnyok gomjongsihom hapkkyongnyesang munjejip o geup.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).
|
|
4.
|
(한눈에 익히는 끝내기) 상용 1,817字 / 장개충지음 by 장, 개충 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나무의 꿈, 2009Other title: (Thoát trong nháy mắt) 1.817 ký tự thương mại | (Hannun-e ighineun kkeutnaegi) G676 1,817ja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G111 (1).
|
|
5.
|
(한자의 원리를 풀이한) 2350 字源漢字 / 장개충, 이권재 by 장, 개충 | 이, 권재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2009Other title: Hanjae wolrireul purihan ichonsambaegosip jawonhanja | (Giải thích nguyên lý của chữ Hán) 2350 chữ Hán gốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
6.
|
한자능력 검정시험 : 6급 / 장주호지음 ; 장희구지음 by 장, 주호 | 장, 희구. Material type: Text; Format:
print
Publication details: 파주 : 民衆書林, 2009Other title: Hanjaneungnyok gomjongsihom : 6Geub | Kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Hàn : Cấp 6.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
7.
|
한자능력 검정시험 : 5급 / 장주호지음 ; 장희구 by 장, 주호 | 장, 희구. Material type: Text; Format:
print
Publication details: 파주 : 民衆書林, 2009Other title: Hanjaneungnyok gomjongsihom : 5Geub | Kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Hàn : Cấp 5.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|