Your search returned 8 results. Subscribe to this search

| |
1. 한자漢字 무작정 따라하기 쓰기 노트 / 강민, 김정미 지음

by 강, 민 | 김, 정미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 길벗이지톡, 2009Other title: Hanjahanja mujagjeong ttalahagi sseugi noteu | Ghi chú viết chữ Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (3).

2. 한 손에 쏙! 한자 암기박사.입문편 / 박원길저 ; 박두수저 ; 박정서저

by 박, 원길 | 박, 두수 [저] | 박, 정서 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동양문고·상상공방, 2009Other title: Han son ssok hanja amgibakssa | Một tay! Tiến sĩ học thuộc lòng chữ Hán.tập nhập môn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H233 (2).

3. 한 손에 쏙! 한자 암기박사.입문편 / 박원길저 ; 박두수저 ; 박정서저

by 박, 원길 | 박, 두수 [저] | 박, 정서 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동양문고·상상공방, 2009Other title: Han son ssok hanja amgibakssa | Một tay! Tiến sĩ học thuộc lòng chữ Hán.tập nhập môn.Availability: No items available :

4. 한 손에 쏙! 한자 암기박사.초급편 / 박원길저 ; 박두수저 ; 박정서저

by 박, 원길 | 박, 두수 [저] | 박, 정서 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동양문고·상상공방, 2009Other title: Han son ssok hanja amgibakssa chogeuppyon | Một tay! Tiến sĩ học thuộc lòng chữ Hán.chuyến bay sơ cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H233 (1).

5. (이야기로 읽고 쓰면서 익히는) 고사성어 / 청어람엮음

by 청어람 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 부천 : 청어람, 2008Other title: Những từ cổ điển (học được bằng cách đọc và viết truyện) | (Iyagilo ilg-go sseumyeonseo ighineun) gosaseong-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).

6. (한자의 원리를 풀이한) 2350 字源漢字 / 장개충, 이권재

by 장, 개충 | 이, 권재.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2009Other title: Hanjae wolrireul purihan ichonsambaegosip jawonhanja | (Giải thích nguyên lý của chữ Hán) 2350 chữ Hán gốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

7. 한자능력 검정시험 : 5급 / 장주호지음 ; 장희구

by 장, 주호 | 장, 희구.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: 파주 : 民衆書林, 2009Other title: Hanjaneungnyok gomjongsihom : 5Geub | Kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Hàn : Cấp 5.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

8. 한자능력 검정시험 : 6급 / 장주호지음 ; 장희구지음

by 장, 주호 | 장, 희구.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: 파주 : 民衆書林, 2009Other title: Hanjaneungnyok gomjongsihom : 6Geub | Kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Hàn : Cấp 6.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

Powered by Koha