Your search returned 13 results. Subscribe to this search

| |
1. 회화나무와 선비문화 / 강판권지음

by 강, 판권.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2016Other title: Hoehwanamuwa seonbimunhwa | Cây sơn và văn hóa học giả.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 583.73 H693 (1).

2. (박물관과 미술관 가기 전에 읽는) 옛 그림이 쉬워지는 미술책 / 윤철규지음

by 윤, 철규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 탐, 2014Other title: (Đọc trước khi đến viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật) Một cuốn sách nghệ thuật giúp tạo ra những bức tranh cũ dễ dàng hơn | (bagmulgwangwa misulgwan gagi jeon-e ilgneun) yes geulim-i swiwojineun misulchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.5195 Y476 (1).

3. (이미혜의) 그림 읽기 / 이미혜

by 이, 미혜.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이숲, 2016Other title: (Lee Mi-Hye's) Đọc ảnh | (imihyeui) geulim ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 I-32 (1).

4. 그림, 눈물을 닦다 / 조이한지음

by 조, 이한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: Vẽ tranh lau nước mắt | Geulim, nunmul-eul dakkda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 G395 (1).

5. 세한도 : 천 년의 믿음, 그림으로 태어나다. 1 / 박철상지음

by 박, 철상.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Sehando : Niềm tin ngàn năm, sinh thành như họa | Sehando : Cheon nyeon-ui mid-eum, geulim-eulo taeeonada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 S456 (1).

6. 권력이 묻고 이미지가 답하다 : 미술에서 찾은 정치적 코드 / 이은기 지음

by 이, 은기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 아트북스, 2016Other title: Quyền hỏi và Trả lời bằng hình ảnh : mã chính trị được tìm thấy trong nghệ thuật | Gwonlyeog-i mudgo imijiga dabhada : misul-eseo chaj-eun jeongchijeog kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 G994 (1).

7. (알고 싶은) 우리 옛 그림 / 최석조지음

by 최, 석조.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 아트북스, 2015Other title: (Tôi muốn biết) Bức tranh ngày xưa của chúng tôi | (Algo sip-eun) Uli yes geulim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.95195 U39 (1).

8. 고급 한국어 회화 / 서울대학교 한국학교재편찬위원회

by 서울대학교. 한국학교재편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Other title: Hội Thoại Tiếng Hàn Cao Cấp | Gogeub hangug-eo hoehwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G613 (7).

9. (대학 생활을 위한) 한국어 말하기 : 초급 II / 연세대학교 한국어학당

by 연세대학교. 한국어학당 | 정, 희정 | 서, 명숙 | 김, 하나 | 박, 종후 | 김, 영희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 대학출판문화원, 2016Other title: Nói tiếng Hàn (cho cuộc sống đại học) sơ cấp 2 | Korean speaking for university life : beginning level. .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 K84 (1).

10. (대학 생활을 위한) 한국어 말하기 / 연세대학교 한국어학당편

by 연세대학교. 한국어학당편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 대학출판문화원, 2015-2016Other title: Sách nói Tiếng Hàn | Hangug-eo malhagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

11. 조선 궁궐의 그림 / 박정혜, 황정연, 윤진영, 강민기지음

by 박, 정혜 [지음] | 황, 정연 [지음] | 윤, 진영 [지음] | 강, 민기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2012Other title: Tranh ảnh cung điện Joseon | Joseon gunggwolui geurim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 J832 (2).

12. 왕의 화가들 / 박정혜, 황정연, 윤진영, 강민기지음

by 박, 정혜 | 박, 정혜 [지음] | 황, 정연 [지음] | 윤, 진영 [지음] | 강, 민기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2012Other title: Các họa sĩ của nhà vua | Wangui hwagadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 W246 (2).

13. 한국어 초급 = Exploring Korean : beginner's book / 김중섭, 조현용, 방성원, 방성원, 홍윤기, 호정은

by 김, 중섭 | 조, 현용 | 방, 성원 | 방, 성원 | 홍, 윤기 | 호, 정은.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경희대학교 출판문화원, 2004Other title: Tiếng Hàn Quốc sơ cấp - Trường Đại học Kyung Hee | Hangug-eo chogeub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

Powered by Koha