|
1.
|
Italiano, Pronti, via! - Workbook / Marco Mezzadri, Paolo E.Balboni ;Gruppo Lingua by Mezzadri, Marco | E.Balboni, Paolo | Gruppo Lingua. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 I352 (1).
|
|
2.
|
Grammatica esenziale della lingua italiana con esercizi / Marco Mezzadri by Mezzadri, Marco. Edition: 5th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.24 G7458 (1).
|
|
3.
|
Giải bài tập Tiếng Việt 9 / Lê Văn Trúc; Nguyễn Khương Đắc by Lê, Văn Trúc | Nguyễn, Khương Đắc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :
|
|
4.
|
日本語総合問題集 四谷大塚進学教室編 by 四谷大塚進学教室編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 四谷大塚進学教室 1990Other title: Nihongo sōgō mondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
5.
|
初級日本語イラスト練習問題. I Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 神戸大学留学生センター, 2007Other title: Shokyūnihongo irasuto renshūmondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G13-Sh96 (1).
|
|
6.
|
Giúp học tốt tiếng Việt trung học giải Tiếng Việt 11 : biên soạn theo chương trình chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Thái Bảo Hạo Nhiên; Lê Lương Tâm; Thái Thủy Vân by Thái, Bảo Hạo Nhiên | Lê, Lương Tâm | Thái, Thủy Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI-103T (1).
|
|
7.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (2).
|
|
8.
|
QuiItalia.it - Elementare / Alberto Mazzetti, Marina Falcinelli, Bianca Servadio by Mazzetti, Alberto | Falcinelli, Marina | Servadio, Bianca. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Le Monnier, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 Q66 (1).
|
|
9.
|
Nuova grammatica pratica della lingua italiana / Susanna Nocchi by Nocchi, Susanna. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 455 N973 (1).
|
|
10.
|
Italian Grammar / Joseph E.Germano, Conrad J.Schmitt by E.Germano, Joseph | Conrad J.Schmitt. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGrawl-Hill, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.2421 I883 (1).
|
|
11.
|
初級日本語イラスト練習問題. II / . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 神戸大学留学生センター, 2007Other title: Shokyūnihongo irasuto renshūmondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G13-Sh96 (1).
|
|
12.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (4).
|
|
13.
|
An introduction to the structure of Japanese Hideo Teramura workbook-book 4 by Teramura, Hideo. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: 東京 三友社 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-61 (1).
|
|
14.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
15.
|
Bài tập ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 1 / Trần Đình Sử chủ biên; Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Bích Hà | Nguyễn, Trọng Hoàn | Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Đăng Na | Đỗ, Ngọc Thống. Edition: Tải bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).
|
|
16.
|
Bài tập ngữ văn 11 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Thành Thi | Hoàng, Dũng | Phùng, Văn Tửu | Nguyễn, Đăng Mạnh | Hồng, Dân | Đỗ, Ngọc Thống | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).
|
|
17.
|
Bài tập ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Văn Long | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).
|
|
18.
|
Bài tập tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
19.
|
Giải bài tập tiếng Việt 10 / Thái Quang Vinh by Thái, Quang Vinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI103B (1).
|
|
20.
|
Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 8 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nam : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H561D (1).
|