|
1.
|
ส่องอสังหาฯต่างแดน / โสภณ พรโชคชัย by โสภณ พรโชคชัย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: อุบลราชธานี : จรัลสนิทวงศ์การพิมพ์, 2013Other title: Song asang ha tangdaen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.33 S698 (1).
|
|
2.
|
Nguyên lý bất động sản by Trần, Tiến Khai | Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, Khoa Kinh tế phát triển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3322 NG527L (1).
|
|
3.
|
Đầu tư kinh doanh bất động sản by Phan, Thị Cúc | Nguyễn, Văn Xa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3322 Đ125T (1).
|
|
4.
|
(39세 100억, 젊은 부자의) 부동산 투자법 / 이진우지음 by 이, 진우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 길벗, 2007Other title: (39 tuổi, 10 tỷ won, giới trẻ giàu) Luật đầu tư bất động sản | (39se 100eog, jeolm-eun bujaui) Budongsan tujabeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6324 B927 (1).
|
|
5.
|
Tìm hiểu luật kinh doanh bất động sản. T.1 by Luật gia Anh Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tư pháp, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.0437 T310H (1).
|
|
6.
|
ทำธุรกิจอพาร์ตเมนต์กันดีกว่า / สุกัญญา เธียรพจีกุล Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2021Other title: Apartment Business How-To.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3 A639 (1).
|