Your search returned 11 results. Subscribe to this search

| |
1. Về vấn đề xác định thành phần các dân tộc thiểu số ở miền Bắc Việt Nam / Viện dân tộc học

by Viện dân tộc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 V250V (1).

2. Dân số Đồng bằng Bắc bộ Những nghiên cứu từ góc độ xã hội học

by Phạm Bích San.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3. Nhà cửa các dân tộc ở Trung du Bắc Bộ Việt Nam / Nguyễn Khắc Tụng

by Nguyễn, Khắc Tụng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NH100C (1).

4. Cây cầu trong văn hóa Việt Nam ở Bắc Bộ và Nam Bộ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Phương Duyên ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Duyên | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Người hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C126C 2005 (1).

5. Nông cụ và đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc Bộ / Nguyễn Quang Khải

by Nguyễn, Quang Khải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 643 N455C (1).

6. Văn hóa nông thôn Bắc Bộ qua thơ Nguyễn Khuyến : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Thủy Nguyên ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn

by Hoàng, Thủy Nguyên | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2013 (1).

7. Đồn điền của người Pháp ở Bắc kỳ : 1884 -1918 / Tạ Thị Thúy

by Tạ, Thị Thúy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3 Đ454Đ (1).

8. Về một số làng buôn ở đồng bằng Bắc bộ thế kỷ XVIII -XIX / Nguyễn Quang Ngọc

by Nguyễn, Quang Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội sử học Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.72 V250M (1).

9. Về một số làng buôn ở đồng bằng Bắc bộ thế kỷ XVIII -XIX / Nguyễn Quang Ngọc

by Nguyễn, Quang Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội sử học Việt Nam, 1993Availability: No items available :

10. Tín ngưỡng dân gian của người Việt đồng bằng Bắc bộ và ảnh hưởng của nó trong xã hội hiện nay / Trần Thanh Đào

by Trần, Anh Đào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T311N (1).

11. Người nông dân châu thổ Bắc Kỳ / Pierre Gourou

by Gourou, Pierre.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.55973 NG558N (1).

Powered by Koha