Refine your search

Your search returned 63 results. Subscribe to this search

| |
1. よく生きる力 松浦 勝次郎 きずなの回復と創造

by 松浦 勝次郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1997Other title: Yoku ikiru chikara : Kizuna no kaifuku to sōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. 성공하는 사람들의 열정 포트폴리오 / Jerry I.지음, Emery지음, Stewart지음, Thompson지음, Mark지음 ; 선대인옮김

by Jerry I | Emery | Stewart | Thompson | Mark | 선,대인 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 럭스미디어, 2007Other title: Danh mục đam mê của những người thành công | Seong-gonghaneun salamdeul-ui yeoljeong poteupollio.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S478 (1).

3. Cách nghĩ để thành công / Napoleon Hill ; Việt Khương dịch

by Hill, Napoleon | Việt Khương [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102N (1).

4. Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế Inamori Kazuo ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch Vương Đạo cuộc đời ,

by Inamori Kazuo | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).

5. Nghệ thuật giao tiếp để thành công / Leil Lowndes ; Trương Quang Huy dịch

by Lowndes, Leil | Trương, Quang Huy [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 N250T (1).

6. Xin việc hay tìm việc / Nguyễn Xuân Huy

by Nguyễn, Xuân Huy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.14 X311V (1).

7. Đối thoại với các nền văn hóa : Bỉ / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09493 Đ452T (1).

8. Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế Inamori Kazuo ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch Vương Đạo cuộc đời ,

by Inamori Kazuo | Nguyễn Đỗ An Nhiên [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).

9. IQ trong nghệ thuật thuyết phục 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn / Kurt W. Mortensen ; Minh Hiếu dịch

by Mortensen, Kurt W | Minh Hiếu [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội : Công ty Sách Alpha, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 I313T (1).

10. Nghĩ giàu làm giàu

by Napoleon.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

11. Người lập nghiệp / Nguyễn Tiến Toàn, Nguyễn Tiến Huy

by Nguyễn, Tiến Toàn | Nguyễn, Tiến Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 NG558L (1).

12. Tầm nhìn thay đổi quốc gia - Điều kỳ diệu ở Dubai = My vision : challenges in the race for excellence / Mohammed Bin Rashid Al Maktoum ; Nhóm dịch giả Viện Kinh tế Việt Nam dịch

by Mohammed Bin Rashid Al Maktoum | Nhóm dịch giả Viện Kinh tế Việt Nam [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Other title: My vision : challenges in the race for excellence.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 953.57 M6973 (1).

13. Những tên gọi bí danh, bút danh của chủ tịch Hồ Chí Minh / Bảo tàng Hồ Chí Minh

by Bảo tàng Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 NH556T 2019 (1).

14. Chân dung các Tổng bí thư dành trọn đời cho lý tưởng / Nguyễn Công Anh tuyển chọn và hệ thống

by Nguyễn, Công Anh [tuyển chọn và hệ thống].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 N5764 (1).

15. Câu bị động trong tiếng Việt và tiếng Anh qua thực tiễn dịch Anh - Việt : luận văn Thạc sĩ : 602201 / Nguyễn Thị Hồng Yến; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Yến | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125B (2).

16. Nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong tình yêu / Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức

by Nguyễn, Công Khanh | Nguyễn, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.41 N250T (1).

17. Phát triển kỹ năng lãnh đạo Developing the leader within you / John C. Maxwell ; Lê Duy Hiếu hiệu đính ; Nguyễn Thị Kim Oanh, Đinh Việt Hoà dịch

by Maxwell, John C | Lê, Duy Hiếu [Hiệu đính] | Nguyễn, Thị Kim Oanh [Dịch] | Đinh, Việt Hoà [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 P110T (1).

18. Thật đơn giản quản lý dự án / Nguyễn Hữu Thụ ; Minh Thư dịch ; Rob Cole

by Nguyễn, Hữu Thụ | Minh Thư [Dịch] | Cole, Rob.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 T124Đ (1).

19. Chiến thắng con quỷ trong bạn / Napoleon Hill ; Thanh Minh dịch

by Hill, Napoleon | Thanh Minh [Dịch].

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Thái Hà, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 C305T (1).

20. Quản lý dự án for dummies / Stanley E. Portny ; Tố Khanh dịch

by Portny, Stanley E | Tố Khanh [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 Q501L (1).

Powered by Koha