Your search returned 11 results. Subscribe to this search

| |
1. Business communication : building critical skills / Kitty O. Locker, Stephen Kyo Kaczmarek

by Locker, Kitty O.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Newn York : The McGraw-Hill, 2001Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 B979 (1).

2. Phân tích các mô hình quản lý trong xây dựng

by Đinh, Tuấn Hải | Lê, Anh Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 690 PH121T (1).

3. Building indicators to measure the Quality of urban life in Asian countries

by Trường ĐH KHXH&NV TP.HCM.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH KHXH&NV TP.HCM, 2007Availability: No items available :

4. Architects' data

by Neufert, Ernst.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Malden : Oxford, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721 A673 (1).

5. 図解住居学 1住まいと生活 図解住居学編集委員会 編

by 図解住居学編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 彰国社 2011Other title: Zukai jūkyo-gaku 1 sumai to seikatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 597 Z6-1 (1).

6. Metric handbook : planning and design data

by Adler, David.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford : Boston: Architectural Press, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 692.2 M594 (1).

7. Building design management

by Gray, Colin | Hughes, Will.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Boston : Butterworth-Heinemann, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 690.068 B932 (1).

8. Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng

by Nguyễn, Thống.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 L123T (1).

9. Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa)

by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).

10. Building indicators to measure the Quality of urban life in Asian countries

by Trường ĐH KHXH&NV TP.HCM.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH KHXH&NV TP.HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 B932 (5).

11. 学校づくりの争点(講座高校教育改革 / 「講座高校教育改革」編集委員会編, 4) 編集委員会編 /

by 編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 労働旬報社 1995.10Other title: Gakkō-dzukuri no sōten (kōza kōkō kyōiku kaikaku/ `kōza kōkō kyōiku kaikaku' henshū iinkai-hen, 4).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 376.4 G16 (1).

Powered by Koha