|
1.
|
Bản đồ tư duy trong công việc / Tony Buzan ; Hồng Hoa, Hải Hà, New Thinking Group dịch by Buzan, Tony | Hồng Hoa [Dịch] | Hải Hà [Dịch] | New Thinking Group [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Alpha, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.13 B105Đ (1).
|
|
2.
|
Lụt việc phải làm sao / Kerry Gleeson ; Thu Huyền dịch by Kerry Gleeson | Thu Huyền [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 L522V (1).
|
|
3.
|
Nghiệp vụ báo chí : lý luận và thực tiễn / V.V. Vôrôsilốp ; Lê Tâm Hằng, Trần Phú Thuyết dịch by Vôrôsilốp, V.V | Lê, Tâm Hằng [dịch] | Trần, Phú Thuyết [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 V984 (1).
|
|
4.
|
Essential Korean for business use / KwonSungmi지음 ; JohnMFrankl동지음 by Kwon, Sungmi | John, MFrankl [동지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2011Other title: Tiếng Hàn cần thiết để sử dụng trong công việc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.783 E786 (1).
|
|
5.
|
Trí tuệ xúc cảm ứng dụng trong công việc / Daniel Goleman ; Phương Linh, Minh Phương, Phương Thuý dịch by Goleman, Daniel | Phương Linh [Dịch] | Minh Phương [Dịch] | Phương Thuý [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Alpha, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.409019 T300T (1).
|
|
6.
|
Hài lòng trong công việc bắt đầu từ chính mình / Xuân Nguyễn ; Kim Nhường dịch by Kim Nhường [Dịch] | Xuân Nguyễn. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.7 H103L (1).
|
|
7.
|
10 công việc chuyên viên trong quản lý hành chính nhà nước : sách phục vụ đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức / Đinh Văn Mậu chủ biên ; Đặng Ngọc Lâm biên soạn by Đinh, Văn Mậu, PGS.TS [chủ biên.] | Đinh, Ngọc Lâm [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học - Kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 M558C (1).
|
|
8.
|
Lối mòn của tư duy cảm tính / Ori Brafman ; Bảo Trâm, Vi Thảo Nguyên, Kim Vân biên dịch by Brafman, Ori | Bảo Trâm [Biên dịch] | Vi, Thảo Nguyên [Biên dịch] | Kim Vân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.92 L452M (1).
|
|
9.
|
Berufspraxis Deutsch - B1 : fertigkeitentrainer mit Audio-CD / Graziella Guenat, Peter Hartmann by Guenat, Graziella | Hartmann. Peter. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 B552 (1).
|
|
10.
|
Tổ chức công việc hiệu quả : 24 bài học về đặt mục tiêu, lập ưu tiên và quản lý thời gian bản thân = Getting organized at work / Ken Zeigler ; Trần Phi Tuấn dịch. by Zeigler, Ken | Trần, Phi Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Getting organized at work.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T450C (1).
|
|
11.
|
100 câu hỏi - đáp về tâm lý học và những tình huống thương gặp trong lãnh đạo, quản lý / Nguyễn Đình Phong, Phạm Thanh Tuyền by Nguyễn, Đình Phong, ThS | Phạm, Thanh Tuyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.7 M458T (1).
|
|
12.
|
Mô hình tổ chức làm việc văn phòng của một số tập đoàn kinh tế tại Thành phố Hồ Chí Minh : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Thỏa ; Lê Văn In hướng dẫn by Nguyễn, Văn Thỏa | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.402 M450H (1).
|