Your search returned 6 results. Subscribe to this search

| |
1. Cải cách giáo dục ở Hàn Quốc / Viện nghiên cứu phát triển giáo dục

by Viện nghiên cứu phát triển giáo dục.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.95195 C103C (1).

2. Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch.

by Ozaki, Mugen | Nguyễn, Quốc Vương [dịch.] | Văn, Ngọc Thành [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 C103C (1).

3. Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch.

by Ozaki, Mugen | Nguyễn, Quốc Vương [dịch.] | Văn, Ngọc Thành [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 C103C (1).

4. Quá trình cải cách giáo dục ở Cộng hoà nhân dân Trung Hoa : thời kỳ 1978 - 2003 / Nguyễn Văn Căn

by Nguyễn, Văn Căn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 379.51 QU100T (1).

5. 学びの復権 : 授業改革(講座高校教育改革 / 「講座高校教育改革」編集委員会編, 2) 編集委員会編

by 編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 労働旬報社 1995.10Other title: Manabi no fukken: Jugyō kaikaku (kōza kōkō kyōiku kaikaku/ `kōza kōkō kyōiku kaikaku' henshū iinkai-hen, 2).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 376.4 Ma43 (1).

6. Về khuôn mặt mới của giáo dục đại học Việt Nam. T.2 / Phạm Thụ

by Phạm, Thụ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 V250K (1).

Powered by Koha