Refine your search

Your search returned 36 results. Subscribe to this search

| |
1. Sola come un gambo / Luciana Littizzetto

by Littizzetto, Luciana.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milan : Anorldo Mondadori Editore, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 858.914 S6841 (1).

2. Cẩm nang tiếng Anh dành cho người dự hội nghị quốc tế / Đoàn Lâm, Kim Hải

by Đoàn, Lâm | Kim Hải.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 C120N (1).

3. Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận : A guide of Cham traditional rituals in Ninh Thuan province, Vietnam / Quảng Văn Đại

by Quảng, Văn Đại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

4. Cẩm nang hướng dẫn du lịch Việt Nam

by Như Quỳnh | Như Hoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 C120N (1).

5. Sồ tay văn hóa Việt Nam

by Đặng, Đức Siêu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S450T (1).

6. Cẩm nang phóng viên / Bộ Thông tin và Truyền thông

by Bộ Thông tin và Truyền thông.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ban quản lý dự án "đào tạo nâng cao báo chí Việt Nam" : Viện đào tạo nâng cáo báo chí FOJO Kalmar, Thụy Điển, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C1721 (1).

7. Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / Dương Phương Hạnh

by Dương, Phương Hạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học và Công nghệ , 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.42 C120N (1).

8. Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / Dương Phương Hạnh

by Dương, Phương Hạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học và Công nghệ , 2013Availability: No items available :

9. Cẩm nang pháp luật về an ninh trật tự và an toàn biển, hải đảo : hướng dẫn mới nhất về điều chỉnh quy hoạch sử dụng tài nguyên, quản lý và phát triển bền vững / Minh Hà

by Minh Hà.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.45 C120N (1).

10. Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / Dương Phương Hạnh

by Dương, Phương Hạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học và Công nghệ , 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.42 C120N (1).

11. Tư duy tích cực / Susan Quilliam ; Nguyễn Hải Lưu, Dương Trí Hiển dịch

by Quilliam, Susan | Nguyễn, Hải Lưu [dịch] | Dương, Trí Hiển [dịch].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Positive thinking.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T550D (1).

12. Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / Dương Phương Hạnh

by Dương, Phương Hạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học và Công nghệ , 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.42 C120N (1).

13. Thái Lan trong tầm tay

by Tổng Cục Du lịch Thái Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 TH103L (1).

14. Cẩm nang viết khảo luận luận văn & luận án / Nhật Từ

by Nhật, Từ Tiến sĩ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 079 C120N (1).

15. Cẩm nang dành cho nhân viên hỗ trợ người khiếm thính hòa nhập cộng đồng / Dương Phương Hạnh

by Dương, Phương Hạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học và Công nghệ , 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.42 C120N (1).

16. Thái Lan trong tầm tay

by Tổng Cục Du lịch Thái Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 TH103L (1).

17. Cẩm nang quản lý môi trường

by Lưu, Đức Hải [chủ biên] | Phạm, Thị Việt Anh | Nguyễn, Thị Hoàng Liên | Vũ, Quyết Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C120N (1).

18. 山川詳説日本史図録 詳説日本史図録編集委員会編

by 詳説日本史図録編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 川出版社 2010Other title: Yamakawa shōsetsu nipponshi zuroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

19. Cẩm nang du lịch sapa trữ tình: Thị trấn gọi mời từng bước lãnh du ở miền cao Bắc Bộ

by Phạm, Côn Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa dân tộc, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97167 C120N (1).

20. Cẩm nang du lịch Hòn Rơm - Mũi Né Phan Thiết miền đất lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng, thư giản ở Nam Trung Bộ

by Phạm, Côn Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9759 C120N (1).

Powered by Koha