Refine your search

Your search returned 60 results. Subscribe to this search

| |
1. Đổi mới vài nét lớn của một chính sách kinh tế Việt Nam / Nguyễn Xuân Oánh

by Nguyễn, Xuân Oánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959 N5764 (1).

2. Đổi mới vài nét lớn của một chính sách kinh tế Việt Nam / Nguyễn Xuân Oánh

by Nguyễn, Xuân Oánh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 Đ452M (1).

3. Vấn đề sở hữu và phát triển bền vững ở Việt Nam và Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XXI / Lương Việt Hải chủ biên

by Lương, Việt Hải [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: The issues of ownership and sustainable development in Vietnam and China in the early years of the 21st century.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 V121Đ (1).

4. Kinh tế và chính sách của EU mở rộng / Carlo Altomonte, Mario Nava; Bùi Huy Khoát hiệu đính.

by Carlo, Altomonte | Bùi Huy Khoát [Hiệu đính] | Mario, Nava [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :

5. Phát triển kinh tế nhiều thành phần ở Việt Nam lý luận và thực tiễn : Kỷ yếu hội thảo / Lê Hữu Nghĩa, Đinh Văn Ân đồng chủ biên

by Lê Hữu Nghĩa GS.TS | Đinh Văn Ân TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :

6. Vũ điệu với người khổng lồ Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu

by L. Alan Winters | Shahid Yusuf.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân hành NXB Thế giới: Viện nghiên cứu chính sách, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

7. Bối cảnh quốc tế và những xu hướng điều chỉnh chính sách phát triển kinh tế ở một số nước lớn / Võ Đại Lược chủ biên

by Võ, Đại Lược, TSKH [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 B452C (1).

8. Mặt trái của những con rồng

by Bello, Walden | Rosenfeld, Stephanie | Trung tâm nghiên cứu tư vấn về phát triển (dịch).

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 M118T (1).

9. Vóc dáng Việt Nam 20 năm đổi mới = 20 year of doi moi : the Vietnam's stature / Lê Lựu chủ biên ... [và những người khác]

by Lê, Lựu [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2006Other title: 20 year of doi moi : the Vietnam's stature.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 V419D 2006 (1).

10. Kinh tế Trung Quốc những rủi ro trung hạn / Phạm Sỹ Thành chủ biên

by Phạm, Sỹ Thành [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.50951 K312T (1).

11. 박정희는 어떻게 경제강국 만들었나 / 오원철지음

by 오, 원철 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동서문화사, 2006Other title: Cách Park Chung-hee biến Hàn Quốc trở thành cường quốc kinh tế | Pakjeonghuineun hangug-eul eotteohge gyeongjegang-gug mandeul-eossna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B145 (3).

12. Chính sách phát triển của Vương quốc Anh sau suy thoái kinh tế toàn cầu 2008 và kinh nghiệm cho Việt Nam / Đỗ Tá Khánh chủ biên

by Đỗ, Tá Khánh [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.941 CH312S (1).

13. Cấu trúc lại nền kinh tế Mỹ từ thập kỷ 70 của thế kỷ trước đến nay : sách chuyên khảo / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung ... [và những người khác]

by Vũ Đăng Hinh, TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Mạnh | Đỗ, Vũ Hưng | Nguyễn, Tuấn Minh | Nguyễn, Xuân Trung.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.50973 C125T (1).

14. 日本経済の活性化 : 市場の役割・政府の役割 伊藤隆敏, 八代尚宏 編

by 伊藤, 隆敏, 1950-.

Series: シリーズ・現代経済研究Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞出版社 2009Other title: Nipponkeizai no kassei-ka: Ichiba no yakuwari seifu no yakuwari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).

15. 23 vấn đề họ không nói với bạn về chủ nghĩa tư bản / Ha-Joon Chang ; Nguyễn Lợi dịch

by Chang, Ha-Joon | Nguyễn, Lợi [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 H103M (1).

16. 日本の経済計画 : 戦後の歴史と問題点 林雄二郎編

by 林, 雄二郎, 1916-2011.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済評論社 1987Other title: Nihon no keizai keikaku: Sengo no rekishi to mondaiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).

17. Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc : giai đoạn 1992-2010 / Nguyễn Kim Bảo

by Nguyễn, Kim Bảo | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 Đ309C (1).

18. 日本経済の罠 : なぜ日本は長期低迷を抜け出せないのか 小林慶一郎, 加藤創太著

by 小林, 慶一郎, 1966- | 加藤, 創太.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 2001Other title: Nipponkeizai no wana: Naze Nihon wa chōki teimei o nukedasenai no ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-K (1).

19. Nghiên cứu so sánh tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ = Comparative research on economic growth of China and India / Phạm Thái Quốc chủ biên ; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Minh Hằng, Đặng Phương Hoa, Nguyễn Văn Tâm, Trần Văn Tùng

by Phạm, Thái Quốc [chủ biên] | Đỗ, Đức Thịnh | Nguyễn, Minh Hằng | Đặng, Phương Hoa | Nguyễn, Văn Tâm | Trần, Văn Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Comparative research on economic growth of China and India.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NGH305C (1).

20. Các chính sách kinh tế trên thế giới / Nguyễn Tiến Hùng.

by Nguyễn Tiến Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1997Availability: No items available :

Powered by Koha