Refine your search

Your search returned 34 results. Subscribe to this search

| |
1. Những vấn đề chính tả Tiếng Việt hiện nay

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Nguyễn, Hữu Chương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922813 NH556V (2).

2. Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên.

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên.] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3. Chánh tả phân minh / Hoàng Lan

by Hoàng, Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Chiêu Dương, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 C107T (1).

4. Chánh - tả Việt - ngữ : những thông lệ giúp bạn học viết ít sai chữ Việt / Lê Ngọc Trụ

by Lê, Ngọc Trụ.

Edition: In lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Saigon : Nhà sách Khai Trí, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH312T (1).

5. Lỗi chính tả và cách khắc phục / Lê Trung Hoa

by Lê, Trung Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 L452C (1).

6. Chánh - tả Việt - ngữ : những thông lệ giúp bạn học viết ít sai chữ Việt / Lê Ngọc Trụ

by Lê, Ngọc Trụ.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Saigon : Trường Thi, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.923 CH312T (1).

7. Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa

by Lê, Trung Hoa.

Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 M205L (1).

8. Сборник упражнений и диктантов по русскому языку/ С. А. Громов

by Громов, С. А.

Edition: 19-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский Лицией, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 С23 (1).

9. Орфографический словарь русского языка: 106000 слов/ С. Г. Бархударов

by Бархударов, С. Г.

Edition: 18-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.31 О-63 (1).

10. Từ điển chánh tả so sánh / Trịnh Mạnh, Thế Long

by Trịnh, Mạnh | Thế, Long.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tây Ninh : Giáo dục Tây Ninh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

11. Từ điển chính tả tiếng Việt / Hoàng Phê chủ biên; Lê Anh Hiền, Đào Thản

by Hoàng, Phê | Lê, Anh Hiền | Đào Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

12. Вопросы русской орфографии/ В. В. Виноградов

by Виноградов, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1964Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 В74 (1).

13. Орфографмческий словарик: Пособие для учащихся нач. классов/ П. А. Грушников

by Грушников, П. А.

Edition: 19-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 О63 (1).

14. Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng ... [và những người khác]

by Hồ Cơ | Nguyễn Cảnh Toàn | Hoàng Phê | Phạm Huy Thông | Hoàng Nhuệ | Phạm, Văn Đồng.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH502H (1).

15. Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H987 (1).

16. Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 NH556V (7).

17. Từ điển Việt - Mnông Lâm / Đinh Lê Thư, Y Tông Drang Chủ biên

by Đinh, Lê Thư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.3 T550Đ (1).

18. Орфографический словарь: для учащихся сред. школы/ Д. Н. Ушаков, С. Е. Крючков

by Ушаков, Д. Н | Крючков, С. Е.

Edition: 37-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 О-63 (1).

19. ภาษาไทย ภาษาสือ ฉบับราชบัณฑิตยสภา / สำนักงานราชบัณฑิตยสภา

by สำนักงานราชบัณฑิตยสภา | สำนักงานราชบัณฑิตยสภา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 2004Other title: Phasathai phasa sue chabap rat ban dittaya sapha.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 P536 (2).

20. Орфографический словарь русского языка: 106000 слов/ АН СССР/ С. Г. Бархударов

by Бархударов, С. Г.

Edition: 21-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 О-63 (1).

Powered by Koha