|
1.
|
한국정치론 조선왕조에서 대한민국까지 체제변동과정 / 김용욱 by 김, 용욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2004Other title: Hangugjeongchilon joseon-wangjo-eseo daehanmingugkkaji chejebyeondong-gwajeong.Availability: No items available :
|
|
2.
|
한국정치사상사 / 이재석 by 이, 재석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Lịch sử chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchisasangsa.Availability: No items available :
|
|
3.
|
리더십과 한국정치개혁 : 김민전의 정치읽기 / 김민전 by 김, 민전. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울시 : 백산서당, 2007Other title: Lãnh đạo và Cải cách chính trị Hàn Quốc : đọc Chính trị của Kim Min-jeon | Lideosibgwa hangugjeongchigaehyeog : gimminjeon-ui jeongchiilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 L714 (3).
|
|
4.
|
강대국권력정치 아래서의 한반도분할과 소련의 북한군정개시 / 김학준 ; 진석용, 장덕준 by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Gangdaeguggwonlyeogjeongchi alaeseoui hanbandobunhalgwa solyeon-ui bughangunjeong-gaesi | Khai trương chính quyền quân sự Bắc Hàn của Liên Xô và Sự phân chia bán đảo Triều Tiên theo chính trị cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 G197 (1).
|
|
5.
|
대한제국 정치사 연구 / 서영희지음 by 서, 영희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Daehanjeguk jongchisa yongu | Nghiên cứu lịch sử chính trị của Đế quốc Đại Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 D122 (1).
|
|
6.
|
한국정치와 민족정신 / 김강녕지음 by 김, 강녕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경주 : 신지서원, 2008Other title: Hangukjjongchiwa minjokjjongsin | Chính trị Hàn Quốc và tinh thần dân tộc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
7.
|
Korean Politics in 60 Years of Liberation, 1945~2005 / Hochul Son by Son, Hochul. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Imagine, 2006Other title: Chính trị Triều Tiên trong 60 năm giải phóng, 1945 ~ 2005.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 K843 (1).
|
|
8.
|
미소냉전과 소련군정 아래서의 조선민주주의인민공화국 건국 / 김학준 ; 진석용, 장덕준 by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Misonaengjeongwa solyeongunjeong alaeseoui joseonminjujuuiinmingonghwagug geongug | Sự thành lập của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong Chiến tranh Lạnh và sự cai trị của quân đội Liên Xô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 M678 (1).
|
|
9.
|
한국정치사상사 / 이재석 by 이, 재석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Lịch sử chính trị hàn quốc | Hangugjeongchisasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09519 H239 (2).
|
|
10.
|
한국 정당 정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연지음 by 심, 지연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Hangukjjongdangjongchisa : wigiwa tonghabe jongchi | Lịch sử chính trị chính đảng Hàn Quốc : nền chính trị đoàn kết và khủng hoảng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (3).
|