|
1.
|
Nét tương đồng trong yếu tố thẩm mỹ của kiến trúc chùa Việt và chùa Hoa tại Thành phố Hồ Chí Minh - điển cứu chùa Long Hoa và chùa Ấn Quang : công trình NCKHSV cấp trường năm 2010 by Võ, Thị Thu Hiền | Võ, Thị Dung | Nguyễn, Phương Nga [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
2.
|
Nét tương đồng trong yếu tố thẩm mỹ của kiến trúc chùa Việt và chùa Hoa tại Thành phố Hồ Chí Minh - điển cứu chùa Long Hoa và chùa Ấn Quang : Công trình NCKHSV cấp trường năm 2010 by Võ, Thị Thu Hiền | Võ, Thị Dung | Nguyễn, Phương Nga [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.56 N207T (2).
|
|
3.
|
Xứ sở Chùa Vàng / Phạm Quốc Toàn by Phạm, Quốc Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 X550S (1).
|
|
4.
|
Yếu tố Thiên Chúa giáo trong văn hóa Mỹ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trịnh Thu Hương ; Dương Ngọc Dũng hướng dẫn by Trịnh, Thu Hương | Dương, Ngọc Dũng, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.673 Y606T 2004 (1).
|
|
5.
|
Revolution now ! by Bright, Bill. Material type: Text Language: English Publication details: California Edward Arnold 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
6.
|
Revolution now ! by Bright, Bill. Material type: Text Language: English Publication details: California Edward Arnold 1969Availability: No items available :
|
|
7.
|
L'è re postchrétienne / Emile Poulat by Poulat, Émile. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Flammarion, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 (1).
|
|
8.
|
Lịch sử Đạo Thiên Chúa / Jean - Baptiste Duroselle, Jean - Marie Mayeur ; Trần Chí Đạo dịch. by Duroselle, Jean-Baptiste | Mayeur, Jean - Marie | Trần, Chí Đạo [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 270 L302S (1).
|
|
9.
|
Chùa Giác Lâm trong bối cảnh văn hóa chùa Nam Bộ : Luận án tiến sĩ lịch sử / Hồ Ngọc Liên; Mạc Đường, Phan An hướng dẫn. by Hồ, Ngọc Liên | Mạc Đường PGS [Hướng dẫn] | Phan An PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306. 09597 (1).
|
|
10.
|
Temples of Korea / Yoo, Myeong Jong 지음; Jeon Sung Young, Mun Soo Min by Yoo, Myeong Jong [지음] | Jeon Sung Young; Mun Soo Min. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Discovery media, 2009Other title: Các ngôi đền của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3435 T287 (1).
|
|
11.
|
Thiên chúa giáo trong cộng đồng người Việt tỉnh Cần Thơ từ năm 1975 đến nay : Luận văn cao học MS 5.03.10 / Nguyễn Thị Ngọc Nhung; Ngô Văn Lệ hưings dẫn. by Nguyễn, Thị Ngọc Nhung | Ngô Văn Lệ PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Luận văn cao học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 (1).
|
|
12.
|
Chùa Hà Nội / Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng by Nguyễn, Thế Long | Phạm, Mai Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 CH501H (1).
|
|
13.
|
Bằng chứng tích cực : làm sao chúng ta tin chắc rằng dinh dưỡng và lối sống có thể giúp con người chống lại bệnh tật và đạt được sức khoẻ tối ưu? / Neil Nedley ; HHES dịch by Nedley, Neil | HHES, dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.2 B116C (1).
|
|
14.
|
Đình chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam / Trần Mạnh Thường chủ biên, Bùi Xuân Mỹ by Trần, Mạnh Thường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa- thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.597 Đ312C (1).
|
|
15.
|
부석사 / 김보현글사진 ; 배병선글 ; 박도화글 ; 유남해사진 by 김, 보현 | 배, 병선 [글] | 박, 도화 [글] | 유, 남해 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2005Other title: Buseogsa | Đền Buseoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3435 B977 (1).
|
|
16.
|
Hiện trạng và hướng phát triển khu du lịch -nghỉ mát Bà Nà-Núi Chúa by Mai Trà Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
17.
|
Ông chúa Đức Huệ / Kwon Bee-Young; Dương Thanh Hoài dịch by Kwon, Bee-Young | Dương, Thanh Hoài [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2017Other title: 조선의 마지막 황녀, 덕혜옹주 | Josone majimak hwangnyo dokyeongju | Last princess of Chosun dynasty Deokye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Ô455C (1).
|
|
18.
|
Chùa Ông dưới góc nhìn di sản văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Lê Thụy Ngọc Lan ; Huỳnh Ngọc Thu hướng dẫn. by Lê, Thụy Ngọc Lan | Huỳnh, Ngọc Thu, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 CH501O 2020 (1).
|
|
19.
|
Sự du nhập và phát triển Thiên Chúa giáo tại Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Văn Long ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Lê, Văn Long | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 261.7 S550D 2008 (2).
|
|
20.
|
고려 후기의 불교 : 사원의 불교사적 고찰 / 윤기엽지음 by 윤, 기엽. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2012Other title: Phật giáo Hậu kỳ Goryeo: Nghiên cứu Lịch sử đền thờ Phật giáo | Goryo hugie bulgyo sawone bulgyosajok gochal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3435 A111 (1).
|