Refine your search

Your search returned 29 results. Subscribe to this search

| |
1. Managing with plans and budgets in health and social care

by Richard Field.

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. Chăm sóc trẻ khuyết tật tại nhà từ lúc sinh đến lúc đến trường

by Th.S Nguyễn Ngọc Luân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hồ Chí Minh : Ban xuất bản ĐH Mở bán công TP HCM, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3. 国際比較にみる世界の家族と子育て 牧野カツコ, 渡辺秀樹, 舩橋惠子, 中野洋恵 編著

by 牧野カツコ, 1941- [著者 ] | 渡辺秀樹, 1948- [著者] | 高橋京子, 1949 [著者] | 中野広江 [著者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2010Other title: Kokusai hikaku ni miru sekai no kazoku to kosodate.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 Ko51 (1).

4. やさしい子どもに育てたい 内藤寿七郎

by 内藤寿七郎, 1906-2007.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Yasashī kodomo ni sodatetai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 Y61 (1).

5. Giúp bé ngủ ngon / Pat Spungin ; Bùi Thị Kim Phượng dịch

by Spungin, Pat | Bùi, Thị Kim Phượng [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 G521B (1).

6. 親になる前から学びたい安心の子育て塾 田下昌明

by 田下昌明, 1937-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2012Other title: Oya ni naru mae kara manabitai anshin no kosodate juku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 O-95 (1).

7. 感謝と喜びの子育て : イラストで学ぶニューモラルの心(別冊ニューモラル) モラロジー研究所出版部編

by モラロジー研究所出版部編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部 (発売) 2002Other title: Kansha to yorokobi no kosodate: Irasuto de manabu nyūmoraru no kokoro (bessatsu nyūmoraru).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 N99-B1 (1).

8. Về công tác bảo vệ, chăm sóc trẻ em

by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động- xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

9. Sổ tay công tác nữ công : Tổng liên đoàn lao động Việt Nam / Ban nữ công

by Ban nữ công.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2005Availability: No items available :

10. Giúp bé học nói / Tấn Đạt

by Tấn Đạt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 G521B (1).

11. 親学のすすめ : 胎児・乳幼児期の心の教育 親学会 編 / 高橋史朗 監修

by 親学会 編 | 高橋史朗, 1950- [監修].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2004Other title: Shingaku no susume: Taiji nyūyōji-ki no kokoro no kyōiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 Sh63 (1).

12. Sổ tay công tác nữ công : Tổng liên đoàn lao động Việt Nam / Ban nữ công

by Ban nữ công.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2005Availability: No items available :

13. Thân tâm và trí / Mark Evans ; Lưu Văn Hy dịch

by Evans, Mark | Lưu, Văn Hy [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.5 T121T (1).

14. 海外で健康にくらす : 先進国・途上国 カギは準備:海外赴任・出張・旅行 渡辺義ー

by 渡辺義ー.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 キョーハンブックス 2000Other title: Kaigai de kenkō ni kurasu: Senshinkoku tojōkoku kagi wa junbi: Kaigai funin shutchō ryokō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.81 Ka21 (1).

15. Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê

by Phan Quốc Sủng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1998Availability: No items available :

16. Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê

by Phan Quốc Sủng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

17. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

18. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

19. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

20. Sức khỏe tâm thần trẻ em Việt Nam : thực trạng và các yếu tố có nguy cơ / Đặng Hoàng Minh chủ biên ; Bahr Weiss ; Nguyễn Cao Minh

by Đặng, Hoàng Minh | Nguyễn, Cao Minh | Weiss, Bahr.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Giáo dục, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8 S552K (1).

Powered by Koha