|
1.
|
Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh nguồn sáng dẫn đường : Tọa đàm Khoa học 45 năm thực hiện di chúc của chủ tịch Hồ Chí Min / Trưởng ban tôn giáo Thành ủy Tp.HCM Thân Thị Như chỉ đạo thực hiện; Nguyễn Thị Thanh Kiều, Võ Thị Ánh Tuyết, Đinh Thị Thanh Thủy, Đỗ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thu Hoài, Đoàn Thanh Hùng, Đoàn Hùng Vũ Hưng, Phạm Ngọc Hợi. by Thân Thị Như | Ban Tuyên giáo Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 D300CH (1).
|
|
2.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - tấm gương sáng mãi muôn đời / Nguyễn Đại by Nguyễn, Đại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T 2017 (1).
|
|
3.
|
Hồ Chí Minh nhà văn hóa kiệt xuất / Song Thành by Song Thành, GS. Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung.Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1597 H450C (1).
|
|
4.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh tấm gương sáng mãi muôn đời : Chỉ thị 05- CT/TW của Bộ chính trị khóa XII về " Đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh / Trung tâm giới thiệu sách Sài Gòn Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.23092 (2).
|
|
5.
|
No title by Hứa, Ngọc Thuận | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Học viện chính trị- hành chính quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh- Ban Tuyên giáo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 CH500T (1).
|
|
6.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Tình by Nguyễn, Thị Tình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T 2004 (1).
|
|
7.
|
Hồ Chí Minh chân dung và di sản : những bài viết tâm đắc của các Giáo sư, Tiến sĩ, Nhà nghiên cứu... trong cả nước / Phan Văn Hoàng sưu tầm by Phan, Văn Hoàng [sưu tầm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH121D (2).
|
|
8.
|
Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh - những giá trị lịch sử và thời đại : kỷ niệm 40 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969 - 2009) / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 D5361 (1).
|
|
9.
|
Hồ sơ quyền lực Mao Trạch Đông / Shaun Breslin ; Nguyễn Hữu Quang dịch. by Breslin, Shaun | Nguyễn, Hữu Quang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.151 H450S (1).
|
|
10.
|
ベトナムの星 : ホー・チ・ミン伝 ジャン・ラクチュール著 ; 吉田康彦, 伴野文夫訳 by ジャン・ラクチュール | 吉田康彦 | 伴野文夫. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1975Other title: Betonamu no hoshi: Hō chi Min-den.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.2 V68 (1).
|
|
11.
|
Tập nghiên cứu bình luận chọn lọc về thơ văn Hồ Chủ tịch / Đỗ Quang Lưu by Đỗ, Quang Lưu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1978Availability: No items available :
|
|
12.
|
ホー・チ・ミン 人とその時代 太田, 勝洪 by 太田, 勝洪. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東邦出版社 1996Other title: Betonamu no hoshi Hō chi Min-den.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.213 H81 (1).
|
|
13.
|
ホー・チ・ミン Pasquel Rageau Christiane; 山田照美訳 by Pasquel Rageau, Christiane | 山田照美. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 福村出版 1974Other title: Hō chi Min.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 H81 (1).
|
|
14.
|
正伝ホー・チ・ミン Đảng lao động Việt-Nam. Ban nghiên cứu lịch sử Đảng by Đảng lao động Việt-Nam. Ban nghiên cứu lịch sử Đảng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1970Other title: Seiden hō chi Min.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 Se14 (1).
|
|
15.
|
わが祖国の自由と独立 ホー・チ・ミン著 by Hồ, Chí Minh, 1890-1969 | 日本ベトナム友好協会. Series: 新日本新書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1969.11Other title: Waga sokoku no jiyū to dokuritsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 W14 (1).
|
|
16.
|
ホー・チ・ミン伝 チャールズ・フェン著 ; 陸井三郎訳 by 陸井, 三郎, 1918-2000. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1974Other title: Hō chi Min-den.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 H81-D (2).
|
|
17.
|
Con đường cứu nước Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Trâm by Phạm, Ngọc Trâm, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C430Đ (1).
|
|
18.
|
Con đường cứu nước Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Trâm by Phạm, Ngọc Trâm, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C430Đ (1).
|
|
19.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Trung Quốc / Đặng Quang Huy biên soạn by Đặng, Quang Huy [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1597 CH500T (1).
|
|
20.
|
Con đường cứu nước Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Trâm by Phạm, Ngọc Trâm, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C430Đ (1).
|