Refine your search

Your search returned 26 results. Subscribe to this search

| |
1. Chữ Hán thông dụng / Lý Xuân Chung, Lý Kính Hiền

by Lý, Xuân Chung | Lý, Kính Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 C550H (3).

2. (Useful) Chinese characters for Learners of Korean / Language Education Institute, Seoul National University written ; Anna Paik translated

by Language Education Institude Seoul National University [Writte] | Paik Anna [Translate].

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 파주 : Darakwon, 2007Other title: Hán tự hữu ích cho người học tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 C539 (5).

3. 8급 쉽게 따는 급수한자.kr / 박상수

by 박, 상수.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 해피북스, 2009Other title: 8Geub swibge ttaneun geubsuhanja | Chữ Hán dễ chọn nước lớp 8.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E347 (3).

4. 漢字字義論 / 이영주

by 이, 민행.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2000Other title: Thuyết ý nghĩa chữ Hán | Hànzì zìyì lùn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.12 H252 (1).

5. 살아있는 한자 교과서 / 정민, 박수밀, 박동욱, 강민경

by 정, 민 | 박, 수밀 | 박, 동욱 | 강, 민경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: Giáo trình chữ Hán ngày nay | Sal-aissneun hanja gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 S159 (1).

6. Thiên tự văn Việt Nam : bằng thơ lục bát 1050 chữ Hán Nôm đối chiếu. Phụ lục Thiên tự văn Trung Quốc với 4 thể chữ: chân, thảo, lệ, triện / Lạc Thiện sao lưu

by Lạc, Thiện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 TH305T (2).

7. An Nam dịch ngữ / Vương Lộc

by Vương Lộc.

Edition: In lần 2, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng , 1997Availability: No items available :

8. Chinese character workbook. Vol.1 / Nguyen Phuoc Loc, Ho Minh Quang, Tran Khai Xuan

by Nguyen, Phuoc Loc | Ho, Minh Quang | Tran, Khai Xuan.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : University of Pedagogy Press, 2016Other title: Luyện viết chữ Hán. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 C539 (1).

9. Luyện viết chữ Hán. T.1 / Nguyễn Phước Lộc chủ biên ; Hồ Minh Quang, Trần Khai Xuân

by Nguyễn, Phước Lộc [chủ biên] | Hồ, Minh Quang | Trần, Khai Xuân.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học Sư phạm, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 L527V (1).

10. 한문의 基礎 / 한문교재편찬위원회

by 한문교재편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Hanmun-ui gicho | Tiếng Trung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H242 (2).

11. Giáo trình chữ Hán / Lê Văn Quán

by Lê, Văn Quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978Availability: No items available :

12. Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông / Lương Duy Thứ

by Lương, Duy Thứ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1109 M126V (1).

13. 図説漢字の歴史 阿辻哲次著 /

by 阿辻, 哲次, 1951-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 大修館書店, 1989Other title: Zusetsu kanji no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 821.2 Z8 (1).

14. よく使われる新聞の漢字と熟語 豊田豊子編著 /

by 豊田,豊子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : にほんごの凡人社, 1984Other title: Yoku tsukawa reru shinbun no kanji to jukugo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.4 G12-Y79-T (1).

15. Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan phiên âm và chú giải

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1985Availability: No items available :

16. Chinese character workbook. Vol.2 / Nguyen Phuoc Loc, Ho Minh Quang, Tran Khai Xuan

by Nguyen, Phuoc Loc | Ho, Minh Quang | Tran, Khai Xuan.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : University of Pedagogy Press, 2016Other title: Luyện viết chữ Hán. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 C539 (1).

17. 角川漢和中辞典 貝塚茂樹, 藤野岩友, 小野忍編

by 貝塚,茂樹, 1904-1987 | 藤野,岩友, 1898-1984 | 小野,忍編, 1906-1980.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 角川書店 1979Other title: Kadokawakanwachūjiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 K11 (1).

18. Tam Thiên Tự / Đoàn Trung Còn

by Đoàn, Trung Còn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Sài Gòn : Trí Đức , 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 T104T (1).

19. Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính.

by Hàn, Giám Đường | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Trương, Gia Quyền, TS [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 CH550H (1).

20. 입시.취업.교양을 위한 쓰면서 익히는 999 고사성어 / 크로바기확실 엮음

by 크로바기확실 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese Original language: Korean Publication details: Seoul : 크로바, 2009Other title: 999 từ cũ để học trong khi viết cho kỳ thi tuyển sinh, việc làm và văn hóa | Ibsi.chwieob.gyoyang-eul wihan sseumyeonseo ighineun 999 gosaseong-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 I-14 (2).

Powered by Koha