|
1.
|
Chữ Hán thông dụng / Lý Xuân Chung, Lý Kính Hiền by Lý, Xuân Chung | Lý, Kính Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 C550H (3).
|
|
2.
|
(Useful) Chinese characters for Learners of Korean / Language Education Institute, Seoul National University written ; Anna Paik translated by Language Education Institude Seoul National University [Writte] | Paik Anna [Translate]. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Korean Publication details: 파주 : Darakwon, 2007Other title: Hán tự hữu ích cho người học tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 C539 (5).
|
|
3.
|
8급 쉽게 따는 급수한자.kr / 박상수 by 박, 상수. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 해피북스, 2009Other title: 8Geub swibge ttaneun geubsuhanja | Chữ Hán dễ chọn nước lớp 8.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E347 (3).
|
|
4.
|
漢字字義論 / 이영주 by 이, 민행. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2000Other title: Thuyết ý nghĩa chữ Hán | Hànzì zìyì lùn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.12 H252 (1).
|
|
5.
|
살아있는 한자 교과서 / 정민, 박수밀, 박동욱, 강민경 by 정, 민 | 박, 수밀 | 박, 동욱 | 강, 민경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: Giáo trình chữ Hán ngày nay | Sal-aissneun hanja gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 S159 (1).
|
|
6.
|
Thiên tự văn Việt Nam : bằng thơ lục bát 1050 chữ Hán Nôm đối chiếu. Phụ lục Thiên tự văn Trung Quốc với 4 thể chữ: chân, thảo, lệ, triện / Lạc Thiện sao lưu by Lạc, Thiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 TH305T (2).
|
|
7.
|
An Nam dịch ngữ / Vương Lộc by Vương Lộc. Edition: In lần 2, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng , 1997Availability: No items available :
|
|
8.
|
Chinese character workbook. Vol.1 / Nguyen Phuoc Loc, Ho Minh Quang, Tran Khai Xuan by Nguyen, Phuoc Loc | Ho, Minh Quang | Tran, Khai Xuan. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : University of Pedagogy Press, 2016Other title: Luyện viết chữ Hán. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 C539 (1).
|
|
9.
|
Luyện viết chữ Hán. T.1 / Nguyễn Phước Lộc chủ biên ; Hồ Minh Quang, Trần Khai Xuân by Nguyễn, Phước Lộc [chủ biên] | Hồ, Minh Quang | Trần, Khai Xuân. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học Sư phạm, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 L527V (1).
|
|
10.
|
한문의 基礎 / 한문교재편찬위원회 by 한문교재편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Hanmun-ui gicho | Tiếng Trung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H242 (2).
|
|
11.
|
Giáo trình chữ Hán / Lê Văn Quán by Lê, Văn Quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978Availability: No items available :
|
|
12.
|
Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông / Lương Duy Thứ by Lương, Duy Thứ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1109 M126V (1).
|
|
13.
|
図説漢字の歴史 阿辻哲次著 / by 阿辻, 哲次, 1951-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 大修館書店, 1989Other title: Zusetsu kanji no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 821.2 Z8 (1).
|
|
14.
|
よく使われる新聞の漢字と熟語 豊田豊子編著 / by 豊田,豊子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : にほんごの凡人社, 1984Other title: Yoku tsukawa reru shinbun no kanji to jukugo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.4 G12-Y79-T (1).
|
|
15.
|
Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan phiên âm và chú giải Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1985Availability: No items available :
|
|
16.
|
Chinese character workbook. Vol.2 / Nguyen Phuoc Loc, Ho Minh Quang, Tran Khai Xuan by Nguyen, Phuoc Loc | Ho, Minh Quang | Tran, Khai Xuan. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : University of Pedagogy Press, 2016Other title: Luyện viết chữ Hán. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 C539 (1).
|
|
17.
|
角川漢和中辞典 貝塚茂樹, 藤野岩友, 小野忍編 by 貝塚,茂樹, 1904-1987 | 藤野,岩友, 1898-1984 | 小野,忍編, 1906-1980. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 角川書店 1979Other title: Kadokawakanwachūjiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 K11 (1).
|
|
18.
|
Tam Thiên Tự / Đoàn Trung Còn by Đoàn, Trung Còn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Sài Gòn : Trí Đức , 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 T104T (1).
|
|
19.
|
Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính. by Hàn, Giám Đường | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Trương, Gia Quyền, TS [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 CH550H (1).
|
|
20.
|
입시.취업.교양을 위한 쓰면서 익히는 999 고사성어 / 크로바기확실 엮음 by 크로바기확실 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Original language: Korean Publication details: Seoul : 크로바, 2009Other title: 999 từ cũ để học trong khi viết cho kỳ thi tuyển sinh, việc làm và văn hóa | Ibsi.chwieob.gyoyang-eul wihan sseumyeonseo ighineun 999 gosaseong-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 I-14 (2).
|