Your search returned 15 results. Subscribe to this search

| |
1. Bảng tra chữ Nôm thế kỷ 17 : đất nước 4000 năm / Vũ Văn Kính

by Vũ, Văn Kính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B106T (1).

2. Thiên tự văn Việt Nam : bằng thơ lục bát 1050 chữ Hán Nôm đối chiếu. Phụ lục Thiên tự văn Trung Quốc với 4 thể chữ: chân, thảo, lệ, triện / Lạc Thiện sao lưu

by Lạc, Thiện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 TH305T (2).

3. Bảng tra chữ Nôm miền Nam / Vũ Văn Kính

by Vũ, Văn Kính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Ngôn ngữ học, 1994Availability: No items available :

4. Bảng tra chữ Nôm sau thế kỷ 17, 18, 19 và 20 : đất nước 4000 năm / Vũ Văn Kính

by Vũ, Văn Kính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 49.592.231 B106T (1).

5. Bảng tra chữ nôm

by Viện ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1976Availability: No items available :

6. Chữ Nôm nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / Đào Duy Anh

by Đào, Duy Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 4.959.227 CH550N (2).

7. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh

by Trần, Văn Giáp | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.495922 T101P (1).

8. Sách tra chữ Nôm thường dùng / Lạc Thiện

by Lạc, Thiện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 S102T (1).

9. Một số vấn đề về chữ Nôm / Nguyễn Tài Cẩn; N.V. Xtankêvích cộng tác

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 M458S (1).

10. Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê.

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

11. Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.1/3, Vần A,Ă,Â,B,C,Ch,D,Đ,E,Ê,G,Gh,Gi,H,I,Y / Lê Gia

by Lê, Gia.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).

12. Khái luận văn tự học chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng

by Nguyễn, Quang Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH103L (1).

13. Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 30000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt / Lê Gia

by Lê, Gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).

14. Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.2/3, Vần K,L,M,N,Ng,Nh,O,Ô,Ơ,P,Ph,Qu / Lê Gia

by Lê, Gia.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).

15. Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.3/3, Vần R,S,T,Th,Tr,U,Ư,V,X / Lê Gia

by Lê, Gia.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).

Powered by Koha