Your search returned 3 results. Subscribe to this search

| |
1. Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính.

by Hàn, Giám Đường | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Trương, Gia Quyền, TS [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 CH550H (1).

2. 部首三字经 Three sinogram versas on radical 张明明

by 张明明.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2001Other title: Bu shou san zi jing | Three sinogram versas on radical.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.111 B917 (1).

3. 汉字教程 张静贤, 梁彦民, 赵雷

by 张静贤 | 梁彦民 | 赵雷.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanzi jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

Powered by Koha