|
1.
|
Nhân học & cuộc sống, T.6 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: No items available :
|
|
2.
|
Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
3.
|
Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
4.
|
7 chỉ số của cuộc sống by Minh Dũng | Kim Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 B126C (1).
|
|
5.
|
Bí ẩn biểu tượng phong thủy / Lillian Too ; Nguyễn Mạnh Thảo biên dịch by Too, Lillian | Nguyễn, Mạnh Thảo [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133.3337 B300A (1).
|
|
6.
|
Sống cho điều ý nghĩa hơn / Nick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan biên dịch by Vujicic, Nick | Nguyễn, Bích Lan [Biên dịch]. Material type: Text Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 242 S455C (1).
|
|
7.
|
Để bạn luôn trẻ mãi / Suzy Allegra ; Bích Nga, Nguyễn Văn Phước, Thiên Kim biên dịch by Allegra, Suzy | Bích Nga [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Phước [Biên dịch] | Thiên Kim [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 Đ250B (1).
|
|
8.
|
Bốn thoả ước / Don Miguel Ruiz ; Nguyễn Trung Kỳ dịch by Ruiz, Don Miguel | Nguyễn, Trung Kỳ [Dịch]. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.792 B454T (1).
|
|
9.
|
Nâng cao sức mạnh tinh thần- tiếp tục thăng tiến / Margaret Pinkerton ; Nguyễn Đình Vịnh biên dịch by Pinkerton, Margaret | Nguyễn, Đình Vịnh [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.24 N122C (1).
|
|
10.
|
생명의 기원은 무엇인가?, 012 / 마리크리스틴 모렐지음; 이재열감수; 김희경옮김 by 몰렐, 마리크리스틴 [지음] | 이, 재열 [감수] | 김, 희경 [옮김]. Edition: 2009Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Nguồn gốc của cuộc sống là gì? | Saengmyonge giwoneun muosinga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S127 (1).
|
|
11.
|
돌살 : 神이 내린 황금그물 / 주강현지음 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 들녘, 2006Other title: Dolsal : tấm lưới vàng quà tặng của thần linh | Dolsal : sin-i naelin hwang-geumgeumul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 D665 (1).
|
|
12.
|
마지막 강의 / 랜디 포시 ; 제프리 재슬로 지음 ; 심은우옮김 by 랜디, 포시 | Pausch, Randy | Zaslow, Jeffrey | 심, 은우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Bài giảng cuối cùng | The Last Lecture.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 T374 (2).
|
|
13.
|
내 인생 최고의 명언 : 멋진 인생을 위한 15가지 지혜 / 알렉스 로비라지음 ; 박선영옮김 by 로비라, 알렉스 | 박, 선영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2010Other title: Nae insaeng chwegoe myongon : motjjin insaengeul wihan sibo gaji jihye | Danh ngôn số một trong đời : 15 kiến thức cho một cuộc sống tốt đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 N139 (1).
|
|
14.
|
Làm chủ tư duy thay đổi vận mệnh / Adam Khoo ; Uông Xuân Vy, Trần Đăng Khoa dịch ; Stuart Tan by Khoo, Adam | Uông, Xuân Vy [Dịch] | Trần, Đăng Khoa [Dịch] | Tan, Stuart. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ : TGM Books, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 L104C (1).
|
|
15.
|
心のつなかがりをはぐくむ 編集:財団法人モラロジー研究所出版部 by 財団法人モラロジー研究所出版部 [編集]. Series: 別冊ニューモラルMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人モラロジー研究所 2006Other title: Kokoro no tsunagari o hagukumu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
生活教育の探究 中野光著 by 中野, 光, 1929-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 民衆社 1984Other title: Seikatsu kyōiku no tankyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.5 Se22 (1).
|
|
17.
|
心を育てる一日一話 ニューモラル モラロジー研究所編 by モラロジー研究所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2000Other title: Kokoro o sodateru ichinichi ichiwa : Nyūmoraru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
18.
|
Vượt qua bản thân / Lưu Dung ; Văn Minh dịch by Lưu Dung | Văn Minh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 V563Q (1).
|
|
19.
|
Khi mọi điểm tựa đều mất / Marci Shimoff, Carol Kline ; Kim Vân, Thế Lâm, Hoàng Oanh biên dịch by Shimoff, Marci | Kim Vân [Biên dịch] | Kline, Carol | Thế Lâm [Biên dịch] | Hoàng Oanh [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 K300M (1).
|
|
20.
|
Hạnh phúc là điều có thật / Nguyễn Minh Tiến by Nguyễn, Minh Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 H107P (1).
|