|
1.
|
Non nước Việt Nam : sách hướng dẫn du lịch / Trung tâm công nghệ Thông tin Du lịch by Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 N430N (1).
|
|
2.
|
Cố đô Huế - Đẹp và thơ / Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi, Việt Dũng, Anh Sơn, Thanh Tùng, Duy Từ by Phan, Thuận An | Tôn, Thất Bình | Lê, Hòa Chi | Việt Dũng | Anh Sơn | Thanh Tùng | Duy Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Trị : Thuận Hóa, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 C450Đ (1).
|
|
3.
|
Cố Đô Huế - Đẹp và thơ / Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi, Việt Dũng, Anh Sơn, Thanh Tùng, Duy Từ by Phan, Thuận An | Tôn, Thất Bình | Lê, Hòa Chi | Việt Dũng | Anh Sơn | Thanh Tùng | Duy Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Trị : Thuận Hóa, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 C450Đ (1).
|
|
4.
|
Quê hương Việt nam by Mai, Lý Quảng [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 QU250H (1).
|
|
5.
|
Vườn cảnh Trung Quốc / Lâu Khánh Tây; ThS. Trần Phước Sanh dịch giả. by Lâu, Khánh Tây. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 635.9 V560C (1).
|
|
6.
|
Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm by Hà, Xuân Liêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9749 CH501T (1).
|
|
7.
|
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ / Nguyễn Quang Hà ... [và những người khác] biên soạn. by Nguyễn, Quang Hà [biên soạn] | Mai, Khắc Ưng [biên soạn] | Trần, Hoàng [biên soạn] | Phạm, Hồng Việt [biên soạn] | Nguyễn, Đức Việt [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 S450T (1).
|
|
8.
|
Nghiên cứu địa danh tỉnh Lâm Đồng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nông Huỳnh Như; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Nông, Huỳnh Như | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 NGH305C (1).
|
|
9.
|
Một số vấn đề văn hóa du lịch Việt Nam by Võ, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.481909597 M458S (1).
|
|
10.
|
Việt Nam văn hóa và du lịch by Trần, Mạnh Thường [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V308N (1).
|
|
11.
|
Việt Nam danh lam cổ tự by Võ, Văn Tường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 V308N (1).
|
|
12.
|
Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn by Trần, Đức Anh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.749 H507T (1).
|
|
13.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 官殿, 坛庙, 陵墓, 长成 柳正恒 by 柳正恒. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Guan dian, tan miao, lingmu, zhang cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
14.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 宗教建筑, 原始遗址类 柳正恒, 林可 编者 by 柳正恒 [编者] | 林可 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Zong jiao jian zhu, yuan shi yi zhi lei.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
15.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 山岳, 古代工程 柳正恒 编者 by 柳正恒 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you shan yue gu dai gong cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
16.
|
Một thoáng Việt Nam : Lịch sử - thắng cảnh - văn hóa - cổ tích / Sơn Nam, Phạm Xuân Thảo by Sơn Nam | Phạm, Xuân Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Bến Tre : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 M458T (1).
|
|
17.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 自然与文化双遗产 柳正恒 编者 by 柳正恒 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you zi ran yu wen hua shuang yi chan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
18.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 古城, 古村落, 古典园林 林可 编者 by 林可 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you gu cheng gu cun luo gu dian yuan lin.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|