Your search returned 16 results. Subscribe to this search

| |
1. Quê hương Việt nam

by Mai, Lý Quảng [biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 QU250H (1).

2. Cố đô Huế - Đẹp và thơ / Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi, Việt Dũng, Anh Sơn, Thanh Tùng, Duy Từ

by Phan, Thuận An | Tôn, Thất Bình | Lê, Hòa Chi | Việt Dũng | Anh Sơn | Thanh Tùng | Duy Từ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Trị : Thuận Hóa, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 C450Đ (1).

3. Cố Đô Huế - Đẹp và thơ / Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi, Việt Dũng, Anh Sơn, Thanh Tùng, Duy Từ

by Phan, Thuận An | Tôn, Thất Bình | Lê, Hòa Chi | Việt Dũng | Anh Sơn | Thanh Tùng | Duy Từ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Trị : Thuận Hóa, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 C450Đ (1).

4. Vườn cảnh Trung Quốc / Lâu Khánh Tây; ThS. Trần Phước Sanh dịch giả.

by Lâu, Khánh Tây.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 635.9 V560C (1).

5. Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm

by Hà, Xuân Liêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9749 CH501T (1).

6. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ / Nguyễn Quang Hà ... [và những người khác] biên soạn.

by Nguyễn, Quang Hà [biên soạn] | Mai, Khắc Ưng [biên soạn] | Trần, Hoàng [biên soạn] | Phạm, Hồng Việt [biên soạn] | Nguyễn, Đức Việt [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 S450T (1).

7. Một số vấn đề văn hóa du lịch Việt Nam

by Võ, Văn Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.481909597 M458S (1).

8. Việt Nam văn hóa và du lịch

by Trần, Mạnh Thường [biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V308N (1).

9. Việt Nam danh lam cổ tự

by Võ, Văn Tường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 V308N (1).

10. Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn

by Trần, Đức Anh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.749 H507T (1).

11. 中国世界自然与文化遗产旅游 宗教建筑, 原始遗址类 柳正恒, 林可 编者

by 柳正恒 [编者] | 林可 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Zong jiao jian zhu, yuan shi yi zhi lei.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

12. 中国世界自然与文化遗产旅游 官殿, 坛庙, 陵墓, 长成 柳正恒

by 柳正恒.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Guan dian, tan miao, lingmu, zhang cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

13. 中国世界自然与文化遗产旅游 山岳, 古代工程 柳正恒 编者

by 柳正恒 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you shan yue gu dai gong cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

14. Một thoáng Việt Nam : Lịch sử - thắng cảnh - văn hóa - cổ tích / Sơn Nam, Phạm Xuân Thảo

by Sơn Nam | Phạm, Xuân Thảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Bến Tre : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 M458T (1).

15. 中国世界自然与文化遗产旅游 自然与文化双遗产 柳正恒 编者

by 柳正恒 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you zi ran yu wen hua shuang yi chan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

16. 中国世界自然与文化遗产旅游 古城, 古村落, 古典园林 林可 编者

by 林可 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you gu cheng gu cun luo gu dian yuan lin.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

Powered by Koha