|
1.
|
Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt : Nghệ thuật kiến trúc - Trang trí - Lễ hội / Bùi Thị Ngọc Trang . Vol. 3 by Bùi Thị Ngọc Trang | Ngô Văn Lệ PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).
|
|
2.
|
Di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn Hóa và Thông Tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 D300T (1).
|
|
3.
|
Khu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).
|
|
4.
|
Bảo tàng Quang Trung và di tích Tây Sơn by Trần, Thị Huyền Trang | Bảo tàng Quang Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quy Nhơn : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.7 B108T (1).
|
|
5.
|
Di tích lịch sử văn hóa Nguyễn Trung Trực by Ban bảo vệ di tích lịch sử Nguyễn Trung Trực. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban bảo vệ di tích Nguyễn Trung Trực, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D300T (2).
|
|
6.
|
Quần thể di tích lịch sử - văn hóa mộ hợp chất cù lao Phố (Biên Hòa - Đồng Nai) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Toàn Thắng ; Phạm Đức Mạnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Toàn Thắng | Phạm, Đức Mạnh, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 QU121T 2008 (1).
|
|
7.
|
Di tích lịch sử văn hóa Nguyễn Trung Trực by Ban bảo vệ di tích lịch sử Nguyễn Trung Trực. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban bảo vệ di tích Nguyễn Trung Trực, 2010Availability: No items available :
|
|
8.
|
Di tích lịch sử văn hóa An Giang / Dương Ái Dân by Dương, Ái Dân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: An Giang : Sở Văn hóa Thông tin An Giang, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.791 D300T (1).
|
|
9.
|
Khai thác giá trị các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia trong phát triển du lịch thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Minh Tuấn ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn. by Nguyễn, Minh Tuấn | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9793 KH103T 2020 (1).
|
|
10.
|
すぐわかる日本の城 : 歴史・建築・土木・城下町/ 広島大学文化財学研究室編 ; 三浦正幸監修 by 三浦, 正幸, 1954- | 広島大学文化財学研究室. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京美術, 2009Other title: Sugu wakaru nippon no shiro : rekishi kenchiku doboku jōkamachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 521.82 Su35 (1).
|
|
11.
|
Cà Mau đất và người by Nguyễn, Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cần Thơ : Sở Thương mại & Du lịch Cà Mau, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9796 C100M (1).
|
|
12.
|
Khu di tích lịch sử - văn hóa núi Sam và vai trò của nó đối với hoạt động du lịch tỉnh An Giang : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Ngọc Hương ; Đặng Văn Thắng hướng dẫn by Trần, Ngọc Hương | Đặng, Văn Thắng, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 KH500D 2005 (1).
|
|
13.
|
Việt Nam danh lam cổ tự by Võ, Văn Tường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 V308N (1).
|
|
14.
|
Ngũ Hành Sơn / Nguyễn Trọng Hoàng by Nguyễn, Trọng Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NG500H (1).
|
|
15.
|
An Định: Hue's verborgener Schatz : die Konservierung und Restaurierung der Decken- und Wandmalereien des An Dinh Palais in Hué, Vietnam / Martin Kemlein by Kemlein, Martin. Material type: Text; Format:
print
Language: German Language: Vietnamese Language: English Publication details: Berlin : Auswärtiges Amt der Bundesrepublik Deutschland, 2010Other title: An Định - báu vật tiềm ẩn của Huế : bảo tồn và phục chế tranh tường và trần ở Cung An Định, Huế, Việt Nam | An Dinh - Hue's hidden pearl : the conservation and restoration of Wall and Ceiling Paintings at the An Dinh Palace in Hue, Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.3 A531 (3).
|