Refine your search

Your search returned 15 results. Subscribe to this search

| |
1. Doanh nhân Việt Nam nụ cười và nước mắt. T.5 / Lưu Vinh chủ biên; Thái Bình ... [và những người khác]

by Lưu, Vinh | Thái, Bình | Lưu, Vinh | Ngọc, Ánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 D107N (1).

2. Những trang đời và nghiệp. T.2 / Kim Yến, Huỳnh Thanh Vân, Kim Dung

by Kim Yến | Huỳnh, Thanh Vân | Kim Dung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 N5769 (1).

3. 한국 경제의 거목들 / 박재용 ... [et al.] 지음

by 임, 형록 | 손, 용석 [지음] | 김, 한원 [지음] | 문,병준 [지음] | 박, 재용 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삼우반, 2010Other title: Những người khổng lồ của nền kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongje-ui geomogdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.0092 H239 (3).

4. Những người làm thuê số 1 ở Việt Nam / Tiến Hùng, Trần Nguyên

by Tiến Hùng | Trần, Nguyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 T5622 (1).

5. Doanh nhân Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Viết Tài ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Nguyễn, Viết Tài | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 D408N 2012 (1).

6. Thay đổi tất cả chỉ trừ vợ và con / E Ji Sung; Đỗ Ngọc Luyến dịch

by E, Ji Sung | Đỗ, Ngọc Luyến [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 TH112Đ (3).

7. Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách : tự truyện Chung Ju Yung, người sáng lập tập đoàn Hyundai

by Chung Ju Yung | Lê Huy Khoa Dịch.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

8. ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์

by วิกรม กรมดิษฐ์.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: นนทบุรี : สัมปชัญญะ, 2013Other title: Tay không gây dựng cơ đồ.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 T236 (2).

9. 俺の考え 本田宗一郎著

by 本田宗一郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1996Other title: Ore no kangae.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.04 O-71 (1).

10. Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam / Nhiều tác giả

Series: Tủ sách những gương mặt tiêu biểuMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 C4541 (1).

11. ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์

by วิกรม กรมดิษฐ์.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Nghiệt ngã&thành công.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 P574 (2).

12. (우리 시대 최고 경제 영웅) 정주영 성공 비밀 9가지 / 송년식지음 ; 하영민그림

by 송, 년식 | 하, 영민 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효리원, 2004Other title: (Uri sidae choego gyeongje yeong-ung) Jeongjuyeong seong-gong bimil 9gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (2).

13. Lưu trữ tài liệu doanh nhân : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Huyền ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Huyền | Nguyễn, Văn Báu, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 L566T (1).

14. Vai trò của đạo đức tôn giáo trong cách hành xử của doanh nhân ở Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Quách Thuyên Nhã Uyên ; Nguyễn Đức Lộc hướng dẫn

by Quách, Thuyên Nhã Uyên | Nguyễn, Đức Lộc, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V103T 2016 (1).

15. 42 năm làm ăn tại Mỹ và Trung Quốc / Alan Phan

by Phan, Alan.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 B454M (1).

Powered by Koha