Refine your search

Your search returned 127 results. Subscribe to this search

| |
1. Kỷ yếu hội thảo khoa học : Đảm bảo chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ trong bối cảnh hội nhập và phát triển / Dương Minh Quang, Nguyễn Duy Mộng Hà, Cao Thị Châu Thủy, Kiều Ngọc Quý

by Dương, Minh Quang | Nguyễn, Duy Mộng Hà | Cao, Thị Châu Thủy | Kiều, Ngọc Quý.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1618 K600Y (1).

2. Lý luận dạy học đại học/ Đặng Vũ Hoạt , Thị Đức. Hà

by Đặng, Vũ Hoạt | Hà, Thị Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.007 L600L (1).

3. Service - learning in higher education around the world an initial look

by Howard A. Berry | Linda A. Chisholm.

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4. Các công dụng của đại học = The uses of the university / Clark Kerr ; Tô Diệu Lan dịch ; Nguyễn Xuân Xanh viết lời dẫn nhập

by Kerr, Clark | Nguyễn, Xuân Xanh [viết lời dẫn nhập] | Tô, Diệu Lan [dịch].

Series: Tủ sách Phát triển giáo dụcMaterial type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: Hà Nội : Tri thức , 2013Other title: Overview on special education for intellectually disabled children | Psychology and human sustainable development in the digital world | The uses of the university .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 C101C (1).

5. Famework act for higher education

Material type: Text Text; Format: print Language: English Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 F198 (1).

6. Assuring university learning quality : cross - boundary collaboration / Yihong Fan, Torlaug L. Hoel, Arild Tjeldvoll, Gunnar Engvik eds.

by Fan, Yihong | Engvik, Gunnar | Hoel, Torlaug L | Tjeldvoll, Arild.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Trondheim : Tapir Academic Press, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1 A851 (1).

7. New directions : your guide to UK undergrate and pre-university education 2010 /

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: [s.l] : [s.n], [20uu]Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 N532 (1).

8. 40 năm dấu ấn những thế hệ : kỷ yếu 40 năm hoạt động của khoa Văn học và Ngôn ngữ (Ngữ văn, Ngữ văn & Báo chí) 1976

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 B454M (1).

9. Quản lý chất lượng giáo dục đại học/ Phạm Thành Nghị

by Phạm, Thành Nghị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1 QU105L (1).

10. Giáo dục Đại học và thu hút nhân tài ở Singapore : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Trương Thị Hồng Hạnh ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn ,

by Trương, Thị Hồng Hạnh | Nguyễn Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

11. 豊橋技術科学大学における教育と研究 豊橋技術科学大学教務部学務課 編 Vol 2

by 豊橋技術科学大学教務部学務課 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 豊橋 豊橋技術科学大学教務部学務課 1982Other title: Toyohashi gijutsu kagaku daigaku ni okeru kyōiku to kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.00952 T756 (1).

12. Boundless possibilities : your guide to UK universities, colleges and school 2010 / British council

by British council.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Hotcourses Ltd, [20uu]Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.41 B765 (1).

13. Đảm bảo chất lượng trong đổi mới giáo dục Đại học : kỷ yếu hội thảo:

by ĐHQG TPHCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 Đ104B (1).

14. Khoa học xã hội và Nhân văn trong bối cảnh hội nhập quốc tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 KH401H (1).

15. Factors affecting students' interest in learning litearture

by Phạm, Thị Hồng Ân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

16. 就活導場 : 技あり!これで採用内定繁盛術 : 不況にも負けない 宮内亮太著

by 宮内亮太.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 カナリア書房 2009Other title: Shūkatsu shirube-ba: Wazaari! Kore de saiyō naitei hanjō-jutsu: Fukyō ni mo makenai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 377.9 Sh99 (1).

17. Universitäten in Deutschland = Universities in Germany / Christian Bode … [et al.]

by Bode, Christian | Bode, Christian | Habbich, Claudius | Kathöfer, Thomas | Rüland, Dorothea | Schlüter, Andreas.

Material type: Text Text Language: German, English, French, Spanish Publication details: München : Prestel Verlag, 2015Other title: Universities in Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.43 U58 (1).

18. Factors affecting students' interest in learning litearture

by Phạm, Thị Hồng Ân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2011Availability: No items available :

19. Chính sách giáo dục đại học : cải tiến và trách nhiệm xã hội - hướng dẫn công tác đánh giá chất lượng trường đại học từ bên ngoài / A. I. Vroeijenstijn ; Nguyễn Hội Nghĩa dịch.

by Vroeijenstijn, A. I | Nguyễn, Hội Nghĩa [Dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 V984 (1).

20. 就職の極意 : これで、息子は10社の内定を獲得した : 秘伝 越智通勝著

by 越智通勝.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ダイヤモンド社 2004Other title: Shūshoku no gokui: Kore de, musuko wa 10-sha no naitei o kakutoku shita: Hiden.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 377.9 Sh99 (1).

Powered by Koha