|
1.
|
속터지는 영희 엄마? 속풀리는 혜리 엄마 / 박효정 외 by 박, 효정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대한교과서(주), 2007Other title: Sogteojineun yeonghui eomma? sogpullineun hyeli eomma | Người mẹ bùng nổ của Younghee? Người mẹ được giải tỏa của Haelee.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372 S682 (1).
|
|
2.
|
철학자 아빠의 인문 육아 : 기르기만 하는 육아에서 생각하는 육아로 / 권민영지음 by 권, 영민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2013Other title: Giáo dục con nhân văn theo cách của bố triết gia : dạy con từ suy nghĩ | Cholhakjja appae inmun yuga gireugiman haneun yugaeso saenggakaneun yugaro.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 A111 (1).
|
|
3.
|
Con không muốn làm cây trong lồng kính : 100 hoạt động Montessori / Ève Herrmann ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch by Herrmann, Ève | Đỗ, Thị Minh Nguyệt [dịch]. Edition: Lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 C430K (1).
|
|
4.
|
Cha mẹ nên chuẩn bị cho trẻ tập đọc và viết như thế nào? : 100 hoạt động Monstessori / Marie-Hélène Place ; Tố Nga dịch by Place, Marie-Hélène | Tố Nga [dịch]. Edition: Lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 CH100M (1).
|
|
5.
|
Kursbuch Kinder, Eltern werden -Eltern sein; Entwicklung und Erziehung; Kindergarten, Schule und Freizeit; Gesundheit und kindgerechte Medizin / Andrea Ernst ; Vera Herbst, Kurt Langbein, Christian Skalnik by Ernst, Andrea | Herbst, Vera | Langbein, Kurt | Skalnik, Christian. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Verlag Kiepenheuer & Witsch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.111 K96 (1).
|
|
6.
|
Phát triển nguồn nhân lực giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật ở Việt Nam = Human resources developent for inclusive education of children with disabilities in Vietnam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.91 PH110T (1).
|