|
1.
|
Giáo trình marketing quốc tế / Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng biên soạn by Trần, Minh Đạo, GS.TS [biên soạn] | Vũ, Trú Dũng, PGS.TS [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.84 GI-108T (1).
|
|
2.
|
Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo chủ biên by Trần, Minh Đạo [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 GI-108T (1).
|
|
3.
|
Tìm hiểu lôgích học by Lê, Tử Thành. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 160 T310H (1).
|
|
4.
|
Giáo trình Đàm phán quốc tế / Tôn Sinh Thành by Tôn, Sinh Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 GI-108T (1).
|
|
5.
|
Quản lý nhà nước về kinh tế : Giáo trình sau đại học / Phan Kim Chiến, Mai Văn Bửu . Vol. 3 by Phan Kim Chiến | Mai Văn Bửu [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999Availability: No items available :
|
|
6.
|
Giáo trình cơ sở tiếng Việt thực hành. T.2 / Khoa Tiếng Việt Trường Đại học Tổng hợp by Khoa Tiếng Việt Trường Đại học Tổng hợp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1979Availability: No items available :
|
|
7.
|
Giáo trình tiếng Việt : dùng trong các trường sư phạm cấp 1 hệ 10+2 và các lớp bồi dưỡng giáo viên cấp 1 lên trình độ trung học hoàn chỉnh / Trịnh Mạnh, Nguyễn Huy Đàn by Trịnh, Mạnh | Nguyễn, Huy Đàn. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1977Availability: No items available :
|
|
8.
|
Giáo trình lý thuyết kiến trúc đại cương: Từ thời đại phục hưng đến trào lưu hiện đại by Đặng, Thái Hoàng | Nguyễn, Đinh Thi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724 GI-108T (1).
|
|
9.
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên by Đinh, Trung Kiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 NGH307V (1).
|
|
10.
|
Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung; Đỗ Xuân Thảo by Hoàng, Văn Thung | Đỗ, Xuân Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.63 D112H (1).
|
|
11.
|
Giáo trình tiếng Hán Cổ. T.1, Cơ sở / Nguyễn Tri Tài by Nguyễn, Tri Tài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 GI-108T (1).
|
|
12.
|
한국어 교육 I. 1 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2012Other title: Giáo dục Hàn Quốc I. | Hangug-eo gyoyug I..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|
|
13.
|
한국어 교육 I / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2014Other title: Giáo dục Hàn Quốc I | Hangug-eo gyoyug I.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|
|
14.
|
ชุดหนังสือเรียนภาษาไทย by กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text Language: Thai Other title: Thai textbook set.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
15.
|
한국어 교육 II / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2011Other title: Giáo dục Hàn Quốc II | Hangug-eo gyoyug II.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|
|
16.
|
한국어 교육 I. 1 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2013Other title: Giáo dục Hàn Quốc I. | Hangug-eo gyoyug I..Availability: No items available :
|
|
17.
|
한국어 교육 I. 1 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2017Other title: Giáo dục Hàn Quốc I. | Hangug-eo gyoyug I..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|
|
18.
|
Giáo trình Việt ngữ. T.2 / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 G300T (1).
|
|
19.
|
Giáo trình chữ Hán / Lê Văn Quán by Lê, Văn Quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978Availability: No items available :
|
|
20.
|
日本語の習得を支援するカリキュラムの考え方/ 畑佐由紀子,黒崎典子,中山由佳 by 畑佐, 由紀子 | 中山, 由佳 | 黒崎, 典子. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2018Other title: Nihongo no shūtoku o shien suru karikyuramu no kangaekata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).
|