Refine your search

Your search returned 613 results. Subscribe to this search

| |
1. Giáo trình marketing quốc tế / Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng biên soạn

by Trần, Minh Đạo, GS.TS [biên soạn] | Vũ, Trú Dũng, PGS.TS [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.84 GI-108T (1).

2. Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo chủ biên

by Trần, Minh Đạo [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 GI-108T (1).

3. Tìm hiểu lôgích học

by Lê, Tử Thành.

Edition: 7th ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 160 T310H (1).

4. Giáo trình Đàm phán quốc tế / Tôn Sinh Thành

by Tôn, Sinh Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 GI-108T (1).

5. Quản lý nhà nước về kinh tế : Giáo trình sau đại học / Phan Kim Chiến, Mai Văn Bửu . Vol. 3

by Phan Kim Chiến | Mai Văn Bửu [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999Availability: No items available :

6. Giáo trình cơ sở tiếng Việt thực hành. T.2 / Khoa Tiếng Việt Trường Đại học Tổng hợp

by Khoa Tiếng Việt Trường Đại học Tổng hợp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1979Availability: No items available :

7. Giáo trình tiếng Việt : dùng trong các trường sư phạm cấp 1 hệ 10+2 và các lớp bồi dưỡng giáo viên cấp 1 lên trình độ trung học hoàn chỉnh / Trịnh Mạnh, Nguyễn Huy Đàn

by Trịnh, Mạnh | Nguyễn, Huy Đàn.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1977Availability: No items available :

8. Giáo trình lý thuyết kiến trúc đại cương: Từ thời đại phục hưng đến trào lưu hiện đại

by Đặng, Thái Hoàng | Nguyễn, Đinh Thi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724 GI-108T (1).

9. Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên

by Đinh, Trung Kiên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 NGH307V (1).

10. Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung; Đỗ Xuân Thảo

by Hoàng, Văn Thung | Đỗ, Xuân Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.63 D112H (1).

11. Giáo trình tiếng Hán Cổ. T.1, Cơ sở / Nguyễn Tri Tài

by Nguyễn, Tri Tài.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 GI-108T (1).

12. 한국어 교육 I. 1 / 서울대학교 사범대학지음

by 서울대학교 사범대학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2012Other title: Giáo dục Hàn Quốc I. | Hangug-eo gyoyug I..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).

13. 한국어 교육 I / 서울대학교 사범대학지음

by 서울대학교 사범대학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2014Other title: Giáo dục Hàn Quốc I | Hangug-eo gyoyug I.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).

14. ชุดหนังสือเรียนภาษาไทย

by กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text Language: Thai Other title: Thai textbook set.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

15. 한국어 교육 II / 서울대학교 사범대학지음

by 서울대학교 사범대학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2011Other title: Giáo dục Hàn Quốc II | Hangug-eo gyoyug II.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).

16. 한국어 교육 I. 1 / 서울대학교 사범대학지음

by 서울대학교 사범대학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2013Other title: Giáo dục Hàn Quốc I. | Hangug-eo gyoyug I..Availability: No items available :

17. 한국어 교육 I. 1 / 서울대학교 사범대학지음

by 서울대학교 사범대학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2017Other title: Giáo dục Hàn Quốc I. | Hangug-eo gyoyug I..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).

18. Giáo trình Việt ngữ. T.2 / Đỗ Hữu Châu

by Đỗ, Hữu Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 G300T (1).

19. Giáo trình chữ Hán / Lê Văn Quán

by Lê, Văn Quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978Availability: No items available :

20. 日本語の習得を支援するカリキュラムの考え方/ 畑佐由紀子,黒崎典子,中山由佳

by 畑佐, 由紀子 | 中山, 由佳 | 黒崎, 典子.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2018Other title: Nihongo no shūtoku o shien suru karikyuramu no kangaekata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).

Powered by Koha