|
1.
|
Tìm hiểu xã hội học về giới by Trần, Hồng Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.3 T310H (1).
|
|
2.
|
Giới và công tác giảm nghèo / Đỗ Thị Bình, Trần Thị Vân Anh by Đỗ Thị Bình, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 GI462V (1).
|
|
3.
|
Thế giới phẳng tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21= The World is Flat a brief history of the twenty- first century / Thomas L. Friedman, Nguyễn Quang A..[và những người khác] dịch và hiệu đính by Friedman, Thomas L. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 TH250G (1).
|
|
4.
|
Nhận diện nền kinh tế mới toàn cầu hóa / Trần Quốc Hùng by Trần Quốc Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: No items available :
|
|
5.
|
Kế hoạch về giới và phát triển by Caroline.o.n Moser. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Phụ nữ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
6.
|
신곡 / 단테 알리기에리 지음; 박상진 엮어옮김 by 단테 알리기에리 [지음] | 박, 상진 [엮어옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2006Other title: Thần khúc | Singog | 서해클래식. | West Sea Classic..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.1 S617 (1).
|
|
7.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên by Vũ, Dương Ninh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
8.
|
Giới và di dân : Tầm nhìn châu Á / Nguyễn Thị Hồng Xoan chủ biên, Đặng Nguyên Anh, Hoàng Bá Thịnh, Nicola Piper..[ và những người khác] by Nguyễn Hồng Xoan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 (1).
|
|
9.
|
Kinh tế tài chính thế giới / Nguyễn Công Nghiệp, Hoàng Thái Sơn . Vol. 2 by Nguyễn Công Nghiệp | Hoàng Thái Sơn [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2000Availability: No items available :
|
|
10.
|
Vấn đề chuyển đổi giới tính và thực trạng chuyển đổi giới tính ở Thái Lan : Khoá luận tốt nghiệp / Nguỹen thị Minh Tú thực hiện; Ts. Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Tú | Nguyễn Văn Tiệp TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.3 (1).
|
|
11.
|
Từ diễn đàn Siatơn toàn cầu hóa và tổ chức thương mại thế giới (WTO) : Sách tham khảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: No items available :
|
|
12.
|
The world cities Material type: Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
13.
|
Bàn về giáo dục giới tính by Nguyễn Thị Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
14.
|
빼앗긴 내일 : 1차세계대전에서 이라크 전쟁까지 아이들의 전쟁 일기 / 즐라타 필리포빅 ; 멜라니 챌린저 엮음 ; 정미영 옮김 by 필리포빅, 즐라타 | 챌린저, 멜라니 | 정, 미영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Ppaeasgin naeil : 1chasegyedaejeon-eseo ilakeu jeonjaengkkaji aideul-ui jeonjaeng ilgi | Không còn ngày mai : Nhật ký chiến tranh của trẻ em từ Thế chiến thứ 1 đến Chiến tranh Iraq.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 P894 (1).
|
|
15.
|
Giới từ trong thành ngữ tiếng Anh (Có so sánh với thành ngữ tiếng Việt) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trịnh Thu Hương; Lê Khắc Cường, Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Trịnh, Thu Hương | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 GI-462T (1).
|
|
16.
|
Xây dựng thể chế hỗ trợ thị trường / Vũ Hoàng Linh (Dịch giả); Vũ Cương (Hiệu đính) by Vũ Cương [Hiệu đính] | Vũ Hoàng Linh [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
17.
|
Giới thiệu quốc gia Oxtraylia Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
18.
|
비이성의 세계사 : 우리가 기억해야 할 마녀사냥들 / 정찬일지음 by 정, 찬일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 양철북, 2015Other title: Lịch sử thế giới về sự phi lý : Những cuộc chiến tranh mà chúng ta cần ghi nhớ. | Biiseong-ui segyesa : Uliga gieoghaeya hal manyeosanyangdeul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B576 (1).
|
|
19.
|
Bàn cờ lớn : tài liệu tham khảo nội bộ / Zbigniew Brzezinski ; Lê Phương Thúy dịch by Brzezinski, Zbigniew | Lê, Phương Thúy [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 B105C (1).
|
|
20.
|
Ngân hàng thế giới : đi tìm mô hình phát triển và trường hợp Việt Nam / Jean-Pierre Cling, Mireille Razafindrakoto, Francois Roubaud ; Nguyễn Đôn Phước dịch by Cling, Jean-Pierre | Roubaud, Francois | Razafindrakoto, Mireille | Nguyễn, Đôn Phước [dịch]. Series: Tri thức phổ thôngMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 NG121H (1).
|