Refine your search

Your search returned 139 results. Subscribe to this search

| |
1. Gia đình và những vấn đề của gia đình hiện đại

by Trần Kim Xuyến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. Phủ định biện chứng và vấn đề kế thừa, phát huy giá trị truyền thống gia đình Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Tri Lý ; Nguyễn Thị Bích Thủy hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Tri Lý | Nguyễn, Thị Bích Thủy, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 PH500Đ 2012 (2).

3. 講座家族 Vol. 2 家族の講座と機能

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1973Other title: Kōza kazoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 Ko98-2 (1).

4. 家族の構造 : 社会人類学的分析 中根千枝著

by 中根千枝, 1926-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1970Other title: Kazoku no kōzō: Shakai jinruigakuteki bunseki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 Ka99 (1).

5. Đạo hiếu trong văn hóa gia đình người Việt ở Nam Bộ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Bùi Thị Hoa ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn

by Bùi, Thị Hoa | Nguyễn, Minh Hòa, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8709597 Đ108H 2006 (1).

6. Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Loan, Phạm Quỳnh Giang dịch; Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền hiệu đinh

by Khoa Đông Phương học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8.95159 S550B (1).

7. Sự biến đổi kết cấu gia đình Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thanh Hiền ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Lê, Thị Thanh Hiền | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

8. Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc

by Hà, Thị Thu Thủy [dịch.] | Lưu, Thụy Tố Lan [dịch.] | Phạm, Quỳnh Giang [dịch.] | Hoàng, Văn Việt, TS [hiệu đính.] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550B (2).

9. 家と家族制度 戸田貞三

by 戸田, 貞三, 1887-1955.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 羽田書店 1944Other title: Le to kazoku seido.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 I21 (1).

10. Gia đình Việt Nam thời mở cửa

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

11. 우리가 살아온 집, 우리가 살아갈 집 / 서윤영지음

by 서, 윤영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2007Other title: Ngôi nhà mà chúng ta đã sống, ngôi nhà mà chúng ta sẽ sống | Uriga saraon jip uriga saragal jip.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 U766 (1).

12. Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc

by Hà, Thị Thu Thủy [dịch.] | Lưu, Thụy Tố Lan [dịch.] | Phạm, Quỳnh Giang [dịch.] | Hoàng, Văn Việt, TS [hiệu đính.] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :

13. Chương trình đồng hành gia đình: Hướng dẫn hoạt động của điểm tham vấn gia đình

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

14. Văn hoá gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Hồ Thị Ngọc Sao ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn

by Hồ, Thị Ngọc Sao | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.597 V115H 2008 (1).

15. Gần con : tâm lý phụ huynh và con cháu / Chu Quang Minh

by Chu, Quang Minh.

Series: Bộ sách tâm lý - Cuốn VIEdition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Los Angeles : Colombiere House, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G121C (1).

16. Giáo dục gia đình ở Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Lợi ; Lê Quang Quý hướng dẫn

by Trần, Thị Lợi | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 GI-108D 2011 (1).

17. Các phương pháp đánh giá chương trình kế hoạch hóa gia đình

by John Ross | Phạm Bích San chủ biên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

18. Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc, Đường, PGS. TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH &NV | Viện Lịch sử Dòng họ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :

19. Con muốn tự lập / Võ Thị Minh Huệ

by Võ, Thị Minh Huệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 C430M (1).

20. Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :

Powered by Koha