|
1.
|
5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng / Bùi Hạnh Cẩn by Bùi, Hạnh Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.13 N114N (1).
|
|
2.
|
Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc by Phan Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: No items available :
|
|
3.
|
Đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ pháp của các hình vị đồng âm gốc Hán trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Thị Thanh Xuân; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Xuân | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 Đ113Đ (1).
|
|
4.
|
Từ điển Hán-Việt hiện đại / Nguyễn Kim Thản chủ biên; Nguyễn Hữu Cầu ... [và những người khác] by Nguyễn, Kim Thản | Nguyễn, Hữu Cầu | Lý, Chính | Phan, Ngọc Hạnh | Trịnh, Chung Hiếu | Khương, Ngọc Toản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 T550Đ (1).
|
|
5.
|
Từ điển Hán-Việt. Dùng cho học sinh / Nguyễn Khuê chủ biên; Nguyễn Nam, Nguyễn Ngọc Quang, Trần Anh Tuấn by Nguyễn, Khuê | Nguyễn, Nam | Nguyễn, Ngọc Quang | Trần, Anh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP. Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 T550Đ (1).
|
|
6.
|
Tam Thiên Tự / Đoàn Trung Còn by Đoàn, Trung Còn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Sài Gòn : Trí Đức , 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 T104T (1).
|
|
7.
|
Nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Hoàng Anh, Trần Thị Kim Loan by Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Hoàng Anh | Trần, Thị Kim Loan | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: No items available :
|
|
8.
|
Mấy vấn đề về tiếng Việt hiện đại / Đặng Thái Minh..[và những người khác] by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M126V (1).
|
|
9.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 30000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt / Lê Gia by Lê, Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
10.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.2/3, Vần K,L,M,N,Ng,Nh,O,Ô,Ơ,P,Ph,Qu / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
11.
|
Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Lê Đình Khẩn by Lê, Đình Khẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550V (1).
|
|
12.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.1/3, Vần A,Ă,Â,B,C,Ch,D,Đ,E,Ê,G,Gh,Gi,H,I,Y / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
13.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.3/3, Vần R,S,T,Th,Tr,U,Ư,V,X / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|