Refine your search

Your search returned 25 results. Subscribe to this search

| |
1. 人類の良心平和の思想 森田俊男編著

by 森田, 俊男, 1921-2010.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平和文化 1994Other title: Jinrui no ryōshin heiwa no shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.8 J52 (1).

2. 平和・軍縮のための教育 森田俊男著

by 森田俊男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1983Other title: Heiwa gunshuku no tame no kyōiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 H51 (1).

3. 岩波講座現代 リチャード・バトラー [ほか執筆] 第14 平和の条件

by リチャード・バトラー.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 14, Heiwa no jōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4. Towards Asian Community : peace through Education / One Asia Foundation

by One Asia Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Japan; AshiShobo, 2018Other title: Hướng tới cộng đồng châu Á : hòa bình thông qua giáo dục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 T737 (1).

5. Người Mường ở Hòa Bình / Trần Từ

by Trần, Từ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895924 NG558M (5).

6. Hỏi - đáp về "Diễn biến hòa bình" và "Cách mạng màu" / Phạm Ngọc Hiền chủ biên ; Kiều Tiến Hùng, Hồ Anh Tuấn

by Phạm, Ngọc Hiền [chủ biên] | Kiều, Tiến Hùng | Hồ, Anh Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 H428Đ (1).

7. 岩波講座現代思想, Vol. 9 戦争と平和

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Sensō to heiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

8. Liebhaber des Friedens / Hans Jürgen Schultz

by Schultz, Hans Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart - Berlin : Kreuz Verlag, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 L716 (1).

9. シンポジウム非核・平和教育を国民のものに 非核の政府を求める会編

by 非核の政府を求める会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平和文化 1990Other title: Shinpojiumu hikaku heiwa kyōiku o kokumin no mono ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.3 S99 (1).

10. Dân số kế hoạch hóa gia đình các dân tộc ở Hòa Bình / Khổng Diễn

by Khổng, Diễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.9 D121S (1).

11. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003)

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử | Hội Khoa học lịch sử TP. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

12. Chiến lược "diễn biến hòa bình" chống Việt Nam và ảnh hưởng của nó đối với sinh viên thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Hường ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Bùi, Thị Hường | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 CH305L 2012 (1).

13. Các văn hóa trước Hòa Bình và Hòa Bình ở Bắc Đông Dương

by Trần, Quốc Trị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901.6 C101V (1).

14. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên

by Nguyễn, Xuân Hoài [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

15. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.2, Ký kết và thực thi / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên

by Nguyễn, Xuân Hoài [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

16. 平和・国際教育論 : 新しい市民の形成を 森田, 俊男 /

by 森田, 俊男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平和文化 1993Other title: Heiwa kokusai kyōiku-ron: Atarashī shimin no keisei o.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 H53 (1).

17. Hoạt động gìn giữ hoà binh đối các nước Đông Nam Á : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Luyện Minh Hồng ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Luyện, Minh Hồng | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 H411Đ (1).

18. Hỏi - đáp về "diễn biến hòa bình" và "cách mạng màu" / Phạm Ngọc Hiền chủ biên ; Kiều Tiến Hùng, Hồ Anh Tuấn.

by Phạm, Ngọc Hiền [chủ biên.] | Kiều, Tiến Hùng | Hồ, Anh Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 H428Đ (1).

19. Thu Dau Mot - Binh Duong The land and the people

by Nguyen, Thi Khanh Nhu | Nguyen, Vinh Trung | Luu, The Thuat | Nguyen, Minh Tien | Ho, Son Diep | Pham, Dinh Chuong | Nguyen, Dinh Thong.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : National Political, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9774 T532 (1).

20. Hòa bình - hợp tác & phát triển xu thế lớn trên thế giới hiện nay : sách chuyên khảo / Lê Minh Quân

by Lê, Minh Quân, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 H401B (1).

Powered by Koha