|
1.
|
Che paese, l'America / Frank McCourt by McCourt, Frank. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milano : Adelphi, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 C5141 (1).
|
|
2.
|
Những năm tháng làm đại sứ tại Việt Nam : hồi ký / Claude Blanchemaison ; Hiệu Constant dịch. by Blanchemaison, Claude | Hiệu Constant [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 848.03 NH556N (1).
|
|
3.
|
Tấn công ngoại giao và tiếp xúc bí mật : kỷ niệm 40 năm hoạt động của ngành ngoại giao Việt Nam : hồi ký / Mai Văn Bộ by Mai, Văn Bộ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 T121C (1).
|
|
4.
|
Hồi ký chuyên gia giáo dục giúp Campuchia / Nguyễn Hữu Nghinh..[và những người khác] by Nguyễn, Hữu Nghinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban liên lạc cựu chuyên gia giáo dục Việt Nam tại Campuchia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 H452K (1).
|
|
5.
|
Một người Việt Nam thầm lặng / Jean - Claude Pomonti ; Nguyễn Văn Sự dịch. by Pomonti, Jean-Claude. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: No items available :
|
|
6.
|
Bác Hồ đấu trí với tình báo phương tây / Lê Kim by Lê, Kim. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 B101H (1).
|
|
7.
|
Xin nhận nơi này làm quê hương by Công ty Liên doanh Phú Mỹ Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 X311N (1).
|
|
8.
|
Chúng tôi - một thời mũ rơm mũ cối / Huỳnh Dũng Nhân by Huỳnh, Dũng Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H987 (1).
|
|
9.
|
Demasiado Corazón / Pino Cacucci by Pino Cacucci. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Feltrinelli Editore, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853 D3729 (1).
|
|
10.
|
Xin nhận nơi này làm quê hương by Công ty Liên doanh Phú Mỹ Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 X311N (1).
|
|
11.
|
Ký ức Văn khoa tổng hợp xã hội & nhân văn by Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 K600U (3).
|
|
12.
|
Chuyện nhà chuyện nước / Hữu Thọ by Hữu Thọ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H985 (1).
|
|
13.
|
한중록 / 혜경궁홍씨지음 ; 이선형옮김 by 혜경궁홍씨 | 이, 선형. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2008Other title: Hàn Trung Lục | Hanjunglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.782 H239 (1).
|
|
14.
|
日本人の博愛精神 知られざる感動の11話 中山理 [著] by 中山, 理, 1952-. Series: 祥伝社新書 ; 238Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 祥伝社 2011Other title: Nihonjin no hakuai seishin Shira rezaru kandō no 11-wa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 281.04 N77-H (1).
|
|
15.
|
현암 수상록. 25 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편 by 이, 을호 | 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Hồi ký Hyunam. | Hyeon-am susanglog..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H995 (1).
|
|
16.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.12 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|
|
17.
|
天と地 When heaven and earth changed places Child of war woman of peace レ・リ・ヘイスリップ ; 渡辺昭子 by レ・リ・ヘイスリップ | 渡辺昭子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1993Other title: Ten to ji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 Te37 (1).
|
|
18.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.10 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|
|
19.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.8 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|
|
20.
|
またたび東方見聞録 群ようこ [著] by 群ようこ [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 2004Other title: Matatabi tōhō kenmonroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.6 Ma71 (1).
|