Refine your search

Your search returned 27 results. Subscribe to this search

| |
1. Che paese, l'America / Frank McCourt

by McCourt, Frank.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milano : Adelphi, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 C5141 (1).

2. Những năm tháng làm đại sứ tại Việt Nam : hồi ký / Claude Blanchemaison ; Hiệu Constant dịch.

by Blanchemaison, Claude | Hiệu Constant [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 848.03 NH556N (1).

3. Tấn công ngoại giao và tiếp xúc bí mật : kỷ niệm 40 năm hoạt động của ngành ngoại giao Việt Nam : hồi ký / Mai Văn Bộ

by Mai, Văn Bộ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 T121C (1).

4. Hồi ký chuyên gia giáo dục giúp Campuchia / Nguyễn Hữu Nghinh..[và những người khác]

by Nguyễn, Hữu Nghinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban liên lạc cựu chuyên gia giáo dục Việt Nam tại Campuchia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 H452K (1).

5. Một người Việt Nam thầm lặng / Jean - Claude Pomonti ; Nguyễn Văn Sự dịch.

by Pomonti, Jean-Claude.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: No items available :

6. Bác Hồ đấu trí với tình báo phương tây / Lê Kim

by Lê, Kim.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 B101H (1).

7. Xin nhận nơi này làm quê hương

by Công ty Liên doanh Phú Mỹ Hưng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 X311N (1).

8. Chúng tôi - một thời mũ rơm mũ cối / Huỳnh Dũng Nhân

by Huỳnh, Dũng Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H987 (1).

9. Demasiado Corazón / Pino Cacucci

by Pino Cacucci.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Roma : Feltrinelli Editore, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853 D3729 (1).

10. Xin nhận nơi này làm quê hương

by Công ty Liên doanh Phú Mỹ Hưng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 X311N (1).

11. Ký ức Văn khoa tổng hợp xã hội & nhân văn

by Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 K600U (3).

12. Chuyện nhà chuyện nước / Hữu Thọ

by Hữu Thọ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H985 (1).

13. 한중록 / 혜경궁홍씨지음 ; 이선형옮김

by 혜경궁홍씨 | 이, 선형.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2008Other title: Hàn Trung Lục | Hanjunglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.782 H239 (1).

14. 日本人の博愛精神 知られざる感動の11話 中山理 [著]

by 中山, 理, 1952-.

Series: 祥伝社新書 ; 238Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 祥伝社 2011Other title: Nihonjin no hakuai seishin Shira rezaru kandō no 11-wa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 281.04 N77-H (1).

15. 현암 수상록. 25 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편

by 이, 을호 | 다산학연구원 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Hồi ký Hyunam. | Hyeon-am susanglog..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H995 (1).

16. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.12 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Phúc Ấm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

17. 天と地 When heaven and earth changed places Child of war woman of peace レ・リ・ヘイスリップ ; 渡辺昭子

by レ・リ・ヘイスリップ | 渡辺昭子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1993Other title: Ten to ji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 Te37 (1).

18. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.10 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Phúc Ấm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

19. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.8 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Phúc Ấm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

20. またたび東方見聞録 群ようこ [著]

by 群ようこ [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 2004Other title: Matatabi tōhō kenmonroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.6 Ma71 (1).

Powered by Koha