|
1.
|
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự - thương mại - lao động / Nguyễn Thái, Hồ Quang Chính by Nguyễn, Thái, TS | Hồ, Quang Chính. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.597 H561D (1).
|
|
2.
|
이책 없이 외국기업과 계약하지마라 = International Contract Manual / 이경숙옮김 ; Yuko Chiyoda지음 by 이, 경숙 | Yuko, Chiyoda [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 효리원, 2009Other title: Ichaeg eobs-i oeguggieobgwa gyeyaghajimala | Không ký hợp đồng với các công ty nước ngoài nếu không có sách này.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 I-16 (1).
|
|
3.
|
(For corporate management and business) Business contract writing manual / Jongho, Kim지음 by Kim, Jongho. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Right knowledge, 2008Other title: (Dành cho quản lý doanh nghiệp và kinh doanh) Hướng dẫn viết hợp đồng kinh doanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.02 B979 (1).
|
|
4.
|
(기업경영과 비즈니스를 위한) 비즈니스 계약서 작성 매뉴얼 / 김종호 지음 by 김, 종호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 바른지식, 2008Other title: (Gieobgyeong-yeong-gwa bijeuniseuleul wihan) Bijeuniseu gyeyagseo jagseong maenyueol | ( Dành cho việc kinh doanh và quản lý doanh nghiệp) Sổ tay soạn thảo hợp đồng kinh doanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.02 B594 (2).
|
|
5.
|
이 책 없이 외국기업과 계약하지 마라 / 김종호 by 김, 종호 | 김, 종호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 바른지식, 2008Other title: I chaeg eobs-i oeguggieobgwa gyeyagha | Đừng ký hợp đồng với doanh nghiệp nước ngoài nếu không có cuốn sách này.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 C432 (1).
|
|
6.
|
Principles of International Commercial Contracts / UNIDROIT. / . by UNIDROIT. Material type: Text Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.07 (1).
|
|
7.
|
Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 / Nguyễn Minh Hằng ... [và những người khác] dịch ; Đỗ Văn Đạt hiệu đính. by Đào, Thị Thu Hiền [dịch] | Trần, Thị Thu Thuỷ [dịch] | Nguyễn, Minh Hằng [dịch] | Đỗ, Văn Đạt [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.07 B450N (1).
|
|
8.
|
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự và hợp đồng kinh tế / Phan Đình Khánh, Nguyễn Trí Hoà, Nguyễn Thị Hoài Phương by Phan, Đình Khánh | Nguyễn, Trí Hoà | Nguyễn, Thị Hoài Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597 H561D (1).
|
|
9.
|
Hướng dẫn soạn thảo các văn bản pháp quy hành chính tư pháp hợp đồng / Nguyễn Huy, Hồ Quang by Nguyễn, Huy | Hồ, Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 H561D (1).
|
|
10.
|
317 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh / Lê Thành Châu by Lê, Thành Châu, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 B100T (1).
|
|
11.
|
Giáo trình luật hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Văn Luyện, Lê Thị Bích Thọ, Dương Anh Sơn by Nguyễn, Văn Luyện, PGS.TS | Dương, Anh Sơn, TS | Lê, Thị Bích Thọ, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.59707 GI-108T (1).
|
|
12.
|
81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý : soạn theo văn bản mới / Phạm Thanh Phấn, Nguyễn Huy Anh by Phạm, Thanh Phấn | Nguyễn, Huy Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 T104M (1).
|
|
13.
|
Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản / Vương Thị Kim Thanh by Vương, Thị Kim Thanh. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 K600T (1).
|
|
14.
|
Pháp luật về Hợp đồng kinh tế và trọng tài kinh tế (Tập 2) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Pháp lý, 1991Availability: No items available :
|
|
15.
|
Pháp luật về Hợp đồng kinh tế và trọng tài kinh tế (Tập 2) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Pháp lý, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
Destination Reiseleitung : Leitfaden für Reiseleiter - aus der Praxis für die Praxis / Torsten Kirstges ; Christian Schröder ; Volker Born by Kirstges, Torsten | Schröder, Christian | Born, Volker. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München ; Wien : Oldenbourg, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 D476 (1).
|