|
1.
|
Kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp / Hiraki Noriko ; Nguyễn Thị Thu Thuỷ dịch by Hiraki Noriko | Nguyễn, Thị Thu Thuỷ [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 K600N (1).
|
|
2.
|
Tôi tự học / Nguyễn Duy Cần by Nguyễn, Duy Cần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3943 T452T (1).
|
|
3.
|
Kĩ thuật hành văn rèn luyện kĩ năng viết / Hà Thúc Hoan by Hà, Thúc Hoan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thủ Đức : Đồng Nai, 1995Availability: No items available :
|
|
4.
|
Luyện đọc nhanh / Hồng Thắng ; Alpha books b.s. by Hồng Thắng | Alpha books [b.s.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội : Công ty Sách Alpha, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.4 L527Đ (1).
|
|
5.
|
Sống có giá trị - T.1; Hãy sống mạnh mẽ / Nguyễn Thành Nhân, Nguyễn Thị Diệu Hạnh, Nguyễn Hoàng Sơn, Lương Dũng Nhân, Nguyễn Hoàng Minh Tân by Nguyễn, Thành Nhân | Nguyễn, Thị Diệu Hạnh | Nguyễn, Hoàng Sơn | Lương, Dũng Nhân | Nguyễn, Hoàng Minh Tân. Edition: Tái bản lần 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.70835 S455C (1).
|
|
6.
|
Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.2 / Nguyễn Văn Hùng chủ biên ; Nguyễn Kim Chung ... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên] | Nguyễn, Kim Chung | Nguyễn, Văn Nguyện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).
|
|
7.
|
Kỹ năng giao tiếp kinh doanh : kỹ năng giao tiếp cơ bản. T.1 / Nguyễn Văn Hùng chủ biên ; Trân Văn Phúc ... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên] | Hoàng, Văn Phúc | Trần, Vũ Phi Bằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).
|
|
8.
|
Kỹ năng giao tiếp xã hội by Minh Dũng | Kim Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 K600N (1).
|
|
9.
|
Kỹ năng viết trong quan hệ công chúng by Nguyễn, Diệu Linh [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 K600N (1).
|
|
10.
|
Luôn mỉm cười với cuộc sống / Nhã Nam by Nhã Nam. Edition: Tái bản lần thứ 15Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 L517M (1).
|
|
11.
|
Kỹ năng phỏng vấn / Tim Hindle ; Kim Phượng biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Hindle, Tim | Kim Phượng [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K600N (1).
|
|
12.
|
Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Các kỹ năng học giỏi / Tony Buzan ; Hoài Nguyên dịch by Buzan, Tony | Hoài Nguyên [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.30281 B105Đ (1).
|
|
13.
|
Học tập cũng cần chiến lược / Joe Landsberger ; Nguyễn Thanh Hương, Đào Tú Anh, Đỗ Ngọc Bích dịch by Landsberger, Joe | Nguyễn, Thanh Hương [Dịch] | Đào, Tú Anh [Dịch] | Đỗ, Ngọc Bích [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.30281 H419T (1).
|
|
14.
|
Phát triển kỹ năng lãnh đạo Developing the leader within you / John C. Maxwell ; Lê Duy Hiếu hiệu đính ; Nguyễn Thị Kim Oanh, Đinh Việt Hoà dịch by Maxwell, John C | Lê, Duy Hiếu [Hiệu đính] | Nguyễn, Thị Kim Oanh [Dịch] | Đinh, Việt Hoà [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 P110T (1).
|
|
15.
|
5 ngôn ngữ tình yêu / Gary D. Chapman ; Minh Tươi, Việt Hà biên dịch by Chapman, Gary D | Minh Tươi [Biên dịch] | Việt Hà [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.78 N114N (1).
|