Refine your search

Your search returned 15 results. Subscribe to this search

| |
1. Tâm bất biến giữa dòng đời vạn biến

by Trần Thị Giồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Phương Đông, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. La via dell'amore / Dalai Lama

by Lama, Dalai.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milan : Arnoldo Mondadori Editore, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.35677 L1115 (1).

3. Ứng xử sư phạm Giáo dục kỹ năng sống trong nền giáo dục hiện nay

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB NXB Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4. Làm ít được nhiều / Chin-Ning Chu ; Mai Linh, Thế Vinh dịch

by Chin-Ning, Chu | Mai Linh [dịch] | Thế Vinh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh; CTNHHH phát hành sách Sài Gòn, 2008Availability: No items available :

5. Cách sống : từ bình thường trở nên phi thường / Kazou Inamori

by Kazou, Inamori | Kazou, Inamori | Phạm, Hữu Lợi [dịch].

Edition: Lần thứ 20Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).

6. Giáo dục kĩ năng sống trong trường phổ thông Nhật Bản từ nửa sau thế kỉ 20 đến nay (2011) (có so sánh với Việt Nam) : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Trần Bảo Ngọc ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn ,

by Trần, Bảo Ngọc | Ngô, Văn Lệ, GS. TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

7. Uơm mần nhận thức: bảy kỹ năng sống cốt lõi mà mọi trẻ em đều cần / Ellen Galinsky ; Huỳnh Nguyên Chính dịch

by Galinsky, Ellen | Huỳnh, Nguyên Chính [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.231 Ư559M (1).

8. Vượt lên số phận / First News

by First News.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 V563L (1).

9. Mr. thất bại / Lê Đình Hùng

by Lê, Đình Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 L4331 (1).

10. Dạy con kiểu Pháp : trẻ em Pháp không ném thức ăn / Pamela Druckerman ; Xuân Chi, Thanh Huyền dịch

by Druckermn, Pamela | Thanh Huyền [dịch. ] | Xuân Chi [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 D112C (1).

11. เที่ยวในเมือง

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 1999Other title: Thiao nai mueang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 T422 (1).

12. Giáo dục kỹ năng sống trong trường học Nhật Bản từ những năm 1990 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Bảo Ngọc ; Võ Văn Sen hướng dẫn

by Trần, Bảo Ngọc | Võ, Văn Sen, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

13. Gian truân chỉ là thử thách / Hồ Văn Trung

by Hồ, Văn Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 GI105T (1).

14. Văn hóa ứng xử và nghệ thuật giao tiếp nơi công sở trong các cơ quan hành chính nhà nước, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khi tham gia giao thông / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa .

by Thùy Linh [biên soạn và hệ thống hóa] | Việt Trinh [biên soạn và hệ thống hóa].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H (1).

15. Những quy tắc trong cuộc sống / Richard Templar ; Dương Kim Tuyến dịch ; Mỹ Hòa hiệu đính

by Templar, Richard | Dương, Kim Tuyến [Dịch] | Mỹ Hòa [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 N566Q (1).

Powered by Koha