Your search returned 4 results. Subscribe to this search

| |
1. Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ)

by Lâm, Minh Triết [chủ biên].

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).

2. Xã hội học môi trường

by Vũ, Cao Đàm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 X100H (1).

3. Môi trường trong quy hoạch xây dựng

by Vũ, Trọng Thắng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.42 M452T (1).

4. Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở ASEAN - Cơ hội và thách thức : kỷ yếu hội thảo quốc tế / Ngô Thị Phương Lan ... [và những người khác] đồng chủ biên.

by Ngô, Thị Phương Lan, PGS.TS [đồng chủ biên.] | Phan, Thị Hồng Xuân, PGS.TS [đồng chủ biên. ] | Trần, Hoàng Ngân, PGS.TS [đồng chủ biên. ] | Bùi, Thị Ngọc Trang, PGS.TS [đồng chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Proceedings international conference : Ho Chi Minh City in the network of smart cities in ASEAN: Opportunities and challenges.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 TH107P (1).

Powered by Koha