|
1.
|
Các văn hóa khảo cổ và các loại hình kinh tế-văn hóa vấn đề tương quan : Trong cuốn Những vấn đề loại hình trong dân toocjhocj,M.1979 / X.A.Aruchinov, A.M.Khadamov by Aruchinov, X.A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 C101V (1).
|
|
2.
|
Cơ sở khảo cổ học / Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, Diệp Đình Hoa by Trần, Quốc Vượng | Hà, Văn Tấn | Diệp, Đình Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 C460S (1).
|
|
3.
|
เปิดกรุภาพเก่า / เอนก นาวิกนูล by เอนก นาวิกนูล. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์รั้วเขียว, 1990Other title: Poetkru phap kao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 P745 (1).
|
|
4.
|
Di chỉ khảo cổ học Đồng Đậu / Lê Xuân Diệm, Hoàng Xuân Chinh by Lê, Xuân Diệm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.17012 D300C (1).
|
|
5.
|
Mộ cổ Nam Bộ by Phạm, Đức Mạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77 M450C (1).
|
|
6.
|
Images Carved in Stones and Settlement Patterns Archaeology in Hatiheu Vally, Nuku Hiva, the Marquesas Islands, French Polynesia by Millerstrom, Sidsel Norgarred. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
7.
|
Images Carved in Stones and Settlement Patterns Archaeology in Hatiheu Vally, Nuku Hiva, the Marquesas Islands, French Polynesia by Millerstrom, Sidsel Norgarred. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2001Availability: No items available :
|
|
8.
|
Nhật Bản thời tiền sử: Những triển vọng mới trên hòn đảo Đông Á by Keiji Imamura. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
9.
|
고대 동북아시아의 水利와 祭祀 / 대한문화유산연구센터엮음 by 대한문화유산연구센터. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학연문화사, 2011Other title: Đông Bắc Á cổ đại | Godae dongbug-asiaui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950.1 G577 (1).
|
|
10.
|
Theo dấu các văn hóa cổ / Hà Văn Tấn by Hà, Văn Tấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 TH205D (1).
|
|
11.
|
Dictionary of Korean Archaeology / National Research Institute of Cultural Properties KOREA by National Research Institute of Cultural Properties KOREA. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립문화재연구소, 2001Other title: Từ điển Khảo cổ học Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.5195 D554 (1).
|
|
12.
|
Một chặng đường tìm về quá khứ / Trịnh Cao Tưởng by Trịnh, Cao Tưởng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 M458C (1).
|
|
13.
|
Di chỉ khảo cổ học Đồng Đậu / Lê Xuân Diệm, Hoàng Xuân Chính by Lê, Xuân Diệm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.17012 D300C (1).
|
|
14.
|
Đàn đá tiền sử ở Lộc Ninh : Bình Phước / Phạm Đức Mạn chủ nhiệm đề tàii by Phạm, Đức Mạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Tp. HCM, 2002Other title: The prehistoric lithophone at Loc Ninh= Le lithophone préhistorique à.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 (1).
|
|
15.
|
Di tích đất đắp hình tròn Bình Phước : Luận án tiến sĩ / Nguyễn Trung Đỗ; Lê Xuân Diệm, Phạm Đức Mạnh hướng dẫn. by Nguyễn, Trung Đỗ | Lê Xuân Diệm PGS [Hướng dẫn] | Phạm Đức Mạnh TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09.59771 (1).
|
|
16.
|
見るだけで楽しめる!平城京のごみ図鑑 : 最新研究でみえてくる奈良時代の暮らし/ 奈良文化財研究所監修 by 奈良文化財研究所. Series: 視点で変わるオモシロさ!Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河出書房新社, 2016Other title: Miru dake de tanoshimeru ! heijōkyō no gomi zukan : saishin kenkyū de mietekuru nara jiDai no kurashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 M679 (1).
|
|
17.
|
考古学による日本歴史/ 大塚初重[ほか]編 by 大塚, 初重, 1926-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 雄山閣出版, 1996Other title: Kōkogaku niyoru nippon rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 K659 (1).
|
|
18.
|
Quần thể di tích lịch sử - văn hóa mộ hợp chất cù lao Phố (Biên Hòa - Đồng Nai) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Toàn Thắng ; Phạm Đức Mạnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Toàn Thắng | Phạm, Đức Mạnh, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 QU121T 2008 (1).
|
|
19.
|
Những con đường khám phá / Diệp Trung Hoa by Diệp, Trung Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bảo Tàng Lịch sử Việt Nam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556C (1).
|
|
20.
|
Giá trị của di sản văn hóa Óc Eo- An giang trong tiến trình phát triển kinh tế- xã hội : Óc Eo- An Giang ngày 15 tháng 1 năm 2016 / Đặng Văn Thắng..[ Ngô, Thị Phương Lan, Trần Nam Tiến, La Mai Thi Gia, Trương Văn Món, Nguyễn Ngọc Thơ..và những người khác] by Đặng, Văn Thắng PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959791 GI301T (1).
|