|
1.
|
社会調査の戦略と技術 市場調査・広告調査・行政能率調査の方法 村田宏雄編 by 村田, 宏雄, 1919-2002. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 誠信書房 1961Other title: Shakai chōsa no senryaku to gijutsu Ichibachōsa kōkoku chōsa gyōsei nōritsu chōsa no hōhō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.8 Sh12 (1).
|
|
2.
|
社会調査法 福武直, 松原治郎編 by 福武, 直, 1917-1989 | 松原, 治郎, 1930-1984. Series: 有斐閣双書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣双書 1967Other title: Shakai chōsa-hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.9 Sh12 (1).
|
|
3.
|
Chân dung công chúng truyền thông : qua khảo sát xã hội học tại Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Hữu Quang by Trần, Hữu Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 T7721 (1).
|
|
4.
|
Chân dung công chúng truyền thông : qua khảo sát xã hội học tại Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Hữu Quang by Trần, Hữu Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 T7721 (1).
|