Refine your search

Your search returned 20 results. Subscribe to this search

| |
1. Thế giới đa chiều lý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực

by Lương, Văn Kế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 TH250G (1).

2. Những vấn đề địa - chính trị : hồi giáo, biển, châu Phi / Yvơ Lacôxtơ ; Vũ Tự Lập dịch ; Vũ Gia Khánh hiệu đính

by Lacôxtơ, Yvơ | Vũ Tự Lập [dịch] | Vũ, Gia Khánh [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991Other title: Questions de géopolitique : L'Islam, la mer, L'Afrique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.96 NH556V (1).

3. Khảo luận thứ hai về chính quyền : chính quyền dân sự / John Locke ; Lê Tuấn Huy dịch

by Locke, John | Lê, Tuấn Huy [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320011 KH108L (1).

4. Khảo luận thứ hai về chính quyền : chính quyền dân sự / John Locke ; Lê Tuấn Huy dịch, chú thích và giới thiệu.

by Locke, John | Lê, Tuấn Huy [dịch, chú thích và giới thiệu.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320011 KH108L (1).

5. Các phương pháp nghiên cứu chính trị học : Các phương pháp tiếp cận định lượng và định tính / David E. McNabb

by McNabb, David E | Học viện Ngoại giao.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: New York, England : M. E. Sharpe, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 C101P (1).

6. Phân tích triết học : những vấn đề cơ bản về chính trị và khoa học chính trị / Nguyễn Hữu Khiển

by Nguyễn, Hữu Khiển, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 PH121T (1).

7. 現代政治学研究 中村義知著

by 中村義知.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学政経学部政治経済研究所 1966Other title: Gendai seijigaku kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311 G34 (1).

8. 現代政治の思想と行動 丸山眞男

by 丸山眞男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 末来社 1956Other title: Gendai seiji no shisō to kōdō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311 G34-1 (1).

9. 現代政治と社会変動 綿貫譲治著

by 綿貫譲治.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1962Other title: Gendai seiji to shakai hendō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311.13 G34 (1).

10. Tập bài giảng Chính trị học : hệ cao cấp lý luận chính trị / Nguyễn Văn Vĩnh chủ biên

by Nguyễn, Văn Vĩnh, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 T123B (1).

11. Tìm hiểu môn học Chính trị học (Duới dạng hỏi và đáp) / Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An

by Dương, Xuân Ngọc, GS.TS | Lưu, Văn An.

Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T310H (1).

12. Tìm hiểu môn học Chính trị học (Duới dạng hỏi và đáp) / Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An

by Dương, Xuân Ngọc, GS.TS | Lưu, Văn An.

Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T310H (1).

13. Tư tưởng chính trị "Dân là gốc" trong lịch sử Việt Nam / Lê Văn Thắng, Nguyễn Văn Tuân chủ biên

by Lê, Văn Thắng, PGS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Văn Tuân, TS [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5 T550T 2018 (1).

14. Nghiên cứu chủ thuyết phát triển của Việt Nam trong thời đại Hồ Chí Minh : sách chuyên khảo

by Tô, Huy Rứa, PGS.TS | Hoàng, Chí Bảo, GS.TS | Hội đồng lý luận Trung ương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 NGH305C (1).

15. Quân vương : thuật trị nước / Niccolò Machiavelli ; Vũ Mạnh Hồng, Nguyễn Hiền Chi dịch.

by Machiavelli, Niccolò | Nguyễn, Hiền Chi [dịch] | Vũ, Mạnh Hồng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 QU121V (1).

16. Sự biến đổi chính trị ở Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945 / Trần Thị Thu Hoài

by Trần, Thị Thu Hoài, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 S550B (1).

17. Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt = L'exique de politique / Charles Debbasch,... [và những người khác] ; Đinh Thùy Anh, Nguyễn Danh Sáo, Nguyễn Hồng Ngự dịch và hiệu đính.

by Debbasch, Charles | Bourdon, Jacques | Pontier, Jean-Marie | Ricci, Jean Claude | Đinh, Thùy Anh [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Danh Sáo [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Hồng Ngự [dịch và hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: L'exique de politique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.03 T550Đ (1).

18. Thúc đẩy quyền lực mềm thông qua ngoại giao quốc phòng : Trường hợp quan hệ Mỹ - Việt Nam từ Donald Trump đến Joe Biden / Võ Thị Thúy An ; Huỳnh Tâm Sáng hướng dẫn

by Võ, Thị Thúy An | Huỳnh Tâm Sáng, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730597 TH506Đ (1).

19. Politik als Kultur : ein Lexikon von Abendland bis Zukunft / Günter Barudio

by Barudio, Günter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Weimar : Metzler, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.3 P769 (1).

20. Tập bài giảng lý luận về nhà nước / Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật hành chính - Nhà nước

by Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 T123B (1).

Powered by Koha