|
1.
|
Gracking the regents earth science Material type: Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Dictionary of Earth Science by Nguyễn Đức Quảng. Material type: Text Language: English Publication details: McGraw- Hill Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Từ điển anh- việt các khoa học trái đất Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
밤하늘은 왜 어두울까?. 016 / 장미셸 알리미지음 ; 김성희옮김 ; 곽영직감수 by 알리미, 장미셸 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 곽, 영직 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Tại sao bầu trời đêm lại tối? | Bamhaneureun wae oduulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 B199 (1).
|
|
5.
|
온실 효과, 어떻게 막을까? / 로제 게느리 ; 이동규 감수 ; 이수지 옮기 by 로제, 게느리 | 이, 동규 [감수 ] | 이, 수지 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Onsil hyogwa ottoke mageulkka? | Hiệu ứng nhà kính, làm thế nào để ngăn chặn nó?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 O-59 (1).
|