|
1.
|
박정희와 한국경제 / 설봉식지음 by 설, 봉식 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 중안대학교 , 2006Other title: Park Jung Hee và nền kinh tế Hàn Quốc | Bakjjonghiwa hangukkkyongje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B168 (1).
|
|
2.
|
Growth, Development and Reform of the Korean Economy / Geun-Young Lee지음 by Lee, Geun-Young. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Dasan Publishing House, 2002Other title: Tăng trưởng, Phát triển và Cải cách Nền kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 G884 (1).
|
|
3.
|
한국 경제 20년의 재조명 / 홍순영지음 ; 장재철옮김 by 홍,순영 [지음] | 장, 재철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼성경제연구소, 2006Other title: Nhìn lại 20 năm kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongje 20nyeon-ui jaejomyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
4.
|
Korean Classics / Byeong-jik Ahn by Byeong-jik, Ahn. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2003Other title: Kinh điển Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 K843 (1).
|
|
5.
|
Bureaucrats and entrepreneurs / Kim Yun Tae by Kim, Yun Tae | Kim, Yun-tae. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Các quan chức và doanh nhân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B952 (1).
|
|
6.
|
한국재벌연구 / 조 동성 ; 송병락 옮김, 송복 옮김, 이상우 옮김 by 조, 동성 | 송, 병락 [옮김] | 송, 복 [옮김] | 이, 상우 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 每日經濟新聞社, 1994Other title: Nghiên cứu tài phiệt Hàn Quốc | Hangukjjaebolryongu.Availability: No items available :
|
|
7.
|
韓國經濟史 / 權丙卓著 by 權丙卓著. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hakueisha, 1996Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 L432 (1).
|
|
8.
|
한국최초의 100세기업 두산 그룹 / 이수광 지음 by 이, 수광 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미루북스, 2009Other title: Tập đoàn Doosan, công ty 100 năm tuổi đầu tiên ở Hàn Quốc | Hangugchoechoui 100segieob dusan geulub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 H239 (1).
|
|
9.
|
한국 경재사. 근대의 이식과 전통의 탈바꿈. II / 이영훈지음 by 이, 영훈 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongjaesa. geundaeui isiggwa jeontong-ui talbakkum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
10.
|
주식회사 대한민국을 팔아라 / 오창규 ... [et al.] by 박,상주 | 우,승현 | 백,상진 | 김,교만 | 백,수하 | 권선무 | 박,영출 | 신,선종 | 권,은중 | 유,회경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2008Other title: Bán Công ty TNHH Hàn Quốc | Jusighoesa daehanmingug-eul pal-ala.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
11.
|
금융세계화와 한국 경제의 진로 / 조영철지음 by 조, 영철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 후마니타스, 2007Other title: Geumyungsegyehwawa hanguk gyongjee jilro | Toàn cầu hóa tài chính và con đường kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 G395 (1).
|
|
12.
|
한국경제, 도약인가 추락인가 / 한국경제연구원 by 한국경제연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2007Other title: Nền kinh tế Hàn Quốc là một bước nhảy vọt hay một sự sụp đổ? | Hanguggyeongje, doyag-inga chulag-inga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
13.
|
한국경제의 성장과 정책 / 최영일 by 최,영일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2004Other title: Tăng trưởng và các chính sách của nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui seongjang-gwa jeongchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
14.
|
韓國經濟通史 / 이헌창 by 이,헌창. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2006Other title: Kinh điển Hàn Quốc | Hánguó jīngjì tōngshǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
15.
|
삼성전자 왜 강한가 = Samsung rising / 한국경제신문 특별취재팀지음 by 한국경제신문 특별취재팀 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2007Other title: Tại sao Samsung Electronics lại mạnh? | Samsongjonja wae ganghanga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S193 (1).
|
|
16.
|
21세기 한국의 발전전략 / 박권상등지음 by 박, 권상 [등지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국정학연구소, 1994Other title: Chiến lược phát triển Hàn Quốc thế kỉ 21 | 21segi hangug-ui baljeonjeonlyag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 T971 (2).
|
|
17.
|
추락하는 미국달러 무너지는 한국경제 / 송경헌 by 송,경헌. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 안양 : 물푸레, 2004Other title: Đô la Mỹ giảm, nền kinh tế Hàn Quốc sụp đổ | Chulaghaneun migugdalleo muneojineun hanguggyeongje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 C559 (1).
|
|
18.
|
(김정렴 회고록) 최빈국에서 선진국 문턱까지 / 김정렴 지음 by 김, 정렴. Edition: 증보 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2006Other title: (Gimjeonglyeom hoegolog) Choebingug-eseo seonjingug munteogkkaji | (Hồi ký của Kim Jeong Reom) Từ một quốc gia kém phát triển đến ngưỡng cửa của cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 C545 (1).
|