Refine your search

Your search returned 78 results. Subscribe to this search

| |
1. Readings and casesin Economics / Dean S.Ammer

by S.Ammer, Dean.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: [s.l. : s.n.], 1964Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 R287 (1).

2. Luận bàn kinh tế / Võ Văn Kiệt, Vũ Thành Tự Anh,...[và những người khác]

by Võ, Văn Kiệt | Vũ, Thành Tự Anh.

Series: Tủ sách Kinh tếMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 L502B (1).

3. Boomerang bong bóng kinh tế và làn sóng vỡ nợ quốc gia / Michael Lewis ; Khánh Trang dịch.

by Lewis, Michael | Khánh Trang [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 B432E (1).

4. Bí quyết thành công những thương hiệu truyền thông hàng đầu thế giới / Mark Tungate

by Tungate, Mark.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 B300Q (1).

5. Toàn cầu hóa / Mantred B. Steger

by Steger, Mantred B.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).

6. 2040 경제학 스트레칭 = Economics stretching / 이성철지음

by 이, 성철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플루토북, 2006Other title: Economics stretching | Kéo dài kinh tế | 2040 Gyeongjehag seuteuleching .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 G996 (2).

7. Kinh tế học thời khó nhọc = Good economics for hard times / Abhijit V. Banerjee, Esther Duflo ; Nguyễn Kim Ngọc dịch

by Banerjee, Abhijit V | Duflo, Esther | Nguyễn, Thị Kim Ngân [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2023Other title: Good economics for hard times.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 K312T (1).

8. 세상의 본질을 꿰뚫는 통찰력 경제학 프레임 / 이근운지음

by 이, 근운 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 림채주, 2007Other title: Khung kinh tế học sâu sắc thâm nhập vào bản chất của thế giới | Sesang-ui bonjil-eul kkwettulhneun tongchallyeog gyeongjehag peuleim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 S493 (1).

9. Grundlagen der Volkswirtschaftslehre : Lösungen / Horst Seidel, Rudolf Temmen

by Seidel, Horst.

Edition: 14Material type: Text Text Language: German Publication details: Bad Homburg vor der Höhe : Verlag Dr.Max Gehlen Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 G889 (1).

10. Allgemeine Wirtschaftslehre für die Ausbildungsberufe / Grillc Reip

by Reip, Grill.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bad Homburg vor der Höhe : Verlag Dr.Max Gehlen, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 A435 (1).

11. Economics / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus.

by Samuelson, Paul A | Nordhaus, William D.

Edition: 14th ed.Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : McGraw-Hill, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 E19 (1).

12. Kinh tế học phát triển những vấn đề đương đại : sách tham khảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: No items available :

13. Từ điển phân tích kinh tế : kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lí thuyết trò chơi ... / Bernard Guerrien ; Nguyễn Đôn Phước dịch.

by Guerrien, Bernard | Nguyễn, Đôn Phước [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).

14. Kinh tế học đô thị

by Nhiêu, Hội Lâm | Lê, Quang Lâm [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91732 K312T (1).

15. Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung

by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung.

Edition: Tái bản lần thứ IV (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339076 K312T (1).

16. Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà

by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ | Lâm, Mạnh Hà.

Edition: Tái bản lần thứ XI (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.076 T429T (1).

17. Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung

by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung.

Edition: Tái bản lần thứ IV (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339076 K312T (1).

18. 식탁 위의 경제학자들 / 조원경 지음

by 조, 원경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 쌤앤파커스, 2016Other title: Sigtag wiui gyeongjehagjadeul | Các nhà kinh tế trên bàn ăn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.02 S578 (1).

19. 인문의 숲에서 경영을 만나다 / 정진홍

by 정, 진홍.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 북이십일 21세기북스, 2007Other title: Inmun-ui sup-eseo gyeong-yeong-eul mannada | Gặp cách quản lý tại khu rừng của nhân văn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 I-57 (1).

20. Toàn cầu hoá và những mặt trái / Joseph E. Stiglitz ; Nguyễn Ngọc Toàn dịch

by Stiglitz, Joseph E | Nguyễn, Ngọc Toàn [dịch ].

Series: Tủ sách Doanh tríMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: Globalization and its discontents .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 T406C (1).

Powered by Koha