|
1.
|
키워드로 읽는 한국현대사 / 한국정치연구회지음 by 한국정치연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 2007Other title: Lịch sử hiện đại Hàn Quốc đọc với từ khóa | Kiwodeulo ilgneun hangughyeondaesa.Availability: No items available :
|
|
2.
|
Nhìn lại quá khứ : tấm thảm kịch và những bài học về Việt Nam / Robert S. McNamara ; Hồ Chính Hạnh ... [và những người khác] dịch ; Sơn Thành Thủy hiệu đính by Mcnamara, Robert S | Hồ, Chính Hạnh [dịch] | Sơn, Thành Thủy [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 NH311L (1).
|
|
3.
|
Lịch sử thế giới. T.5, Thời hiện đại (1900 - 1945) / Từ Thiên Ân, Hứa Bình, Vương Hồng Sinh chủ biên ; Phong Đảo dịch by Từ, Thiên Ân [chủ biên] | Hứa, Bình [chủ biên] | Vương, Hồng Sinh [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 L302S (1).
|
|
4.
|
Cuộc chiến ngầm : bí sử Nhà Trắng 2006 - 2008 / Bob Woodward ; Đức Anh, Yên Minh dịch ; Hoàng Yến hiệu đính by Woodward, Bob | Đức Anh [dịch] | Yên Minh [dịch.] | Hoàng, Yến [hiệu đính.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2008Other title: The war within : a secret white house history 2006 - 2008.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 C514C (1).
|
|
5.
|
Lịch sử thế giới. T.6, Thời đương đại (1945 - 2000) / Từ Thiên Tân, Lương Chí Minh ; Phong Đảo dịch. by Từ, Thiên Tân | Lương, Chí Minh | Phong Đảo [dịch. ]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909825 L302S (1).
|
|
6.
|
Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái by Nguyễn, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
7.
|
Bí mật về nhiệm kỳ của Tổng thống George W. Bush : vụ việc nổi trội nhất trên báo The New York Time, bao gồm nhiều vụ việc tệ hại hơn vụ Watergate / John W. Dean ; Khánh Vân biên dịch by Dean, John W | Khánh Vân [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 B300M (1).
|
|
8.
|
Lịch sử cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam / Phạm Hồng Tung by Phạm, Hồng Tung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 L302S (1).
|
|
9.
|
Lược sử Liên bang Nga 1917-1991 / Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Quốc Hùng | Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.084 L557S (1).
|
|
10.
|
Nước Nga trước thềm thế kỷ 21 / A.P. Côchétcốp ; Lê Thanh Vạn, Trần Văn Cường dịch by Côchétcốp, A.P | Lê, Thanh Vạn [dịch] | Trần,Văn Cường [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0863 N557N (1).
|
|
11.
|
CheSchahShit : die sechziger Jahre zwischen Cocktail und Molotow / Eckhard Siepmann by Siepmann, Eckhard. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 C524 (1).
|
|
12.
|
Nước Mỹ sau sự kiện 11 - 9 / William Langewiesche ; Kiến Văn, Tuyết Trâm biên dịch by Langewiesche, William | Kiến Văn [dịch] | Tuyết Trâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.929 N557M (1).
|
|
13.
|
Chiến thắng bằng mọi giá : thiên tài quân sự Việt Nam : Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Cecil B. Currey ; Nguyễn Văn Sự dịch by Currey, Cecil B | Nguyễn, Văn Sự [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 CH305T (1).
|
|
14.
|
Phong trào chống phá bình định nông thôn ở Nam Bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (giai đoạn 1969-1972) by Hà, Minh Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 PH431T (2).
|