Your search returned 5 results. Subscribe to this search

| |
1. Tìm hiểu Luật giáo dục 2005 / Chu Hồng Thanh ... [và những người khác]

by Nguyễn, Huy Bằng | Lê, Thị Kim Dung | Chu, Hồng Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2005Availability: No items available :

2. 教育小六法 2010 市川須美子, 浦野東洋一, 小野田正利, 窪田眞二, 中嶋哲彦, 成嶋隆 編

by 浦野, 東洋一, 1943- | 浦野, 東洋一, 1943- | 小野田, 正利, 1955-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 学陽書房 1953Other title: Kyōiku shōroku-hō 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.22 Ky4 (1).

3. Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 / Bộ Giáo dục và Đào tạo

by Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.597 Đ452M 2010 (1).

4. Văn bản pháp quy về xét duyệt, công nhận học hàm giáo sư, phó giáo sư / Hội đồng học hàm Nhà nước

by Hội đồng học hàm Nhà nước.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.597 V115B (1).

5. 近代日本教育制度史科 近代日本教育制度史料編纂会編 第27卷

by 近代日本教育制度史料編纂会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Jìndài rìběn jiàoyù zhìdù shǐ kē.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-27 (1).

Powered by Koha