|
1.
|
Con người phi thường và cỗ máy IBM : Thomas Watson Sr. và quá trình phát triển của Tập đoàn IBM / Kevin Maney ; Lê Yến, Nguyễn Việt Đức, Vũ Quang Kết dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính by Maney, Kevin | Lê, Yến [dịch] | Nguyễn, Việt Đức [dịch] | Vũ, Quang Kết [dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.733 C430N (1).
|
|
2.
|
Introduction to Computational Linguistics / David G. Hays by Hays, David G. Material type: Text Language: English Publication details: Amsterdam : American Elsevier, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 I-61 (1).
|
|
3.
|
คู่มือ หัดพิมพ์ดีดสำหรับมือใหม่ ภายใน 7 วัน ฉบับสมบูรณ์ by เชิญศิริ รุ่งสบแสง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ Other title: Khumue hadphimditthai samrapmai nai7 wan chabap sombun.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005 K459 (3).
|
|
4.
|
Giáo trình phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS by Đỗ, Văn Thắng | Phan, Thành Huấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005.2 GI-108T (1).
|
|
5.
|
Cách nhanh nhất để học CorelDraw!5 cho người bắt đầu học by Lê, Minh Trung, ThS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 006.68 C102N (1).
|
|
6.
|
Những kiến thức cơ bản về mạng máy tính / Nguyễn Hoài Vũ by Nguyễn, Hoài Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 004.60 N5764 (1).
|
|
7.
|
โลกในดวงตาข้าพเจ้า : รวมบทกวีร่วมสมัย / มนตรี ศรียงค์ by มนตรี ศรียงค์. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าคุรุสภา, 1998Other title: Lok nai duangta khaphachao ruam botkawi ruamsamai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 L836 (2).
|
|
8.
|
คู่มือ ฝึกพิมพ์ดีดไทย-อังกฤษ สำหรับมือใหม่ใน 6 วัน by นานา ศรีธรรมศักดิ์, กิ่งแก้ว เอี่ยมเฉลิม, วิภา อร่ามรุ่งโรจน์ชัย | นานา ศรีธรรมศักดิ์, กิ่งแก้ว เอี่ยมเฉลิม, วิภา อร่ามรุ่งโรจน์ชัย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ พ.ศ พีบีซี จำกัด Other title: Khumue fuek phimdit thai angkrit samrap muemai nai 6 wan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9184 K459 (2).
|
|
9.
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với Spss by Hoàng Trọng | Chu Nguyễn Mộng Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Hồng Đức, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
10.
|
มือใหม่ฝึกพิมพ์ดีด ฉบับสมบูรณ์ by กองบรรณาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด Other title: Muemai fuek phimdit chabap sombun.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005 M947 (1).
|
|
11.
|
Giáo trình bảo mật thông tin / Đặng Trường Sơn by Đặng, Trường Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005.8 GI-108T (1).
|
|
12.
|
전산 통사·의미론 / 이민행 by 이, 민행. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Cú pháp tính toán và ngữ nghĩa | Jeonsan tongsa·uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.285 J549 (2).
|
|
13.
|
Flash journalism : how to create multimedia news packages / Mindy McAdams by McAdams, Mindy. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Focal Press, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 M113 (1).
|
|
14.
|
SPSS for Windows step by step : a simple guide and reference / Darren George, Paul Mallery by George, Darren | Mallery, Paul. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Allyn and Bacon, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 519.50 G3471 (1).
|
|
15.
|
ArcGis desktop developer guide : ArcGis 9.1. . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: New York : Esri , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.28553 A668 2004 (1).
|
|
16.
|
Giáo trình phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS : dành cho sinh viên khối ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn / Đỗ Văn Thắng, Phan Thành Huân by Đỗ, Văn Thắng | Phan, Thành Huân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005.2 GI-108T (1).
|
|
17.
|
Electronic commerce / Gary P. Schneider, James T. Perry by Schneider; Gary P | Perry, James T. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston, MA : Course Technology, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 S3583 (1).
|